Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 37 9 28 83.6 91.7 -8.1 5 24%
Chủ 19 7 12 87.8 92.8 -5 5 37%
Khách 18 2 16 79.2 90.6 -11.4 5 11%
trận gần đây 10 3 7 88.1 94.8 -6.7 30%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 36 22 14 83.2 78.5 4.7 3 61%
Chủ 18 13 5 85.3 75.3 10 2 72%
Khách 18 9 9 81.1 81.7 -0.6 3 50%
trận gần đây 10 5 5 80.7 80.4 0.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
95 - 71
Wings
45
-
37
B
WNBA
Storm
97 - 76
Wings
54
-
41
B
WNBA
Wings
84 - 92
Storm
40
-
48
B
WNBA
Wings
106 - 91
Storm
56
-
45
T
WNBA
Storm
65 - 76
Wings
33
-
46
T
WNBA
Wings
103 - 109
Storm
47
-
55
B
WNBA
Storm
91 - 95
Wings
41
-
52
T
WNBA
Storm
83 - 74
Wings
39
-
41
B
WNBA
Wings
79 - 84
Storm
38
-
39
B
WNBA
Wings
88 - 89
Storm
41
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
67 - 99
Liberty
32
-
50
B
WNBA
Wings
91 - 105
Liberty
43
-
58
B
WNBA
Sky
92 - 77
Wings
51
-
35
B
WNBA
Dream
107 - 96
Wings
42
-
56
B
WNBA
Wings
86 - 90
Mystics
39
-
51
B
WNBA
Wings
93 - 100
Fever
46
-
45
B
WNBA
Wings
94 - 76
Minnesota
39
-
40
T
WNBA
Wings
93 - 90
Las Vegas Aces
37
-
42
T
WNBA
Wings
113 - 110
Sparks
45
-
55
T
WNBA
Liberty
79 - 71
Wings
35
-
32
B
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
82 - 90
Storm
41
-
41
T
WNBA
Storm
90 - 66
Mercury
45
-
30
T
WNBA
Liberty
77 - 70
Storm
40
-
36
B
WNBA
Sun
64 - 71
Storm
31
-
34
T
WNBA
Sun
93 - 86
Storm
42
-
34
B
WNBA
Storm
85 - 98
Liberty
51
-
49
B
WNBA
Storm
85 - 81
Dream
43
-
40
T
WNBA
Storm
72 - 74
Mystics
43
-
42
B
WNBA
Mystics
77 - 83
Storm
30
-
44
T
WNBA
Fever
92 - 75
Storm
35
-
34
B

44.9%
42.6%
30.5%
28.1%
50.3%
48.9%
78.6%
84.5%
35.6
32.5
21.3
19.6
5.6
8.4
12.6
10.2