Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 7 | 29 | 78.3 | 86.4 | -8.1 | 6 | 19% |
Chủ | 18 | 5 | 13 | 77.5 | 84.9 | -7.4 | 6 | 28% |
Khách | 18 | 2 | 16 | 79.1 | 87.8 | -8.7 | 6 | 11% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 76.9 | 86.7 | -9.8 | 10% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 21 | 14 | 83 | 78.4 | 4.6 | 3 | 60% |
Chủ | 18 | 13 | 5 | 85.3 | 75.3 | 10 | 2 | 72% |
Khách | 17 | 8 | 9 | 80.6 | 81.7 | -1.1 | 3 | 47% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.8 | 80.5 | -0.7 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
83
-
89
Storm
37
-
41
B
WNBA
Storm
95
-
79
Sparks
48
-
42
B
WNBA
Sparks
84
-
79
Storm
38
-
44
T
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
T
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
B
WNBA
Storm
66
-
63
Sparks
35
-
38
B
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
T
WNBA
Sparks
69
-
106
Storm
32
-
51
B
WNBA
Storm
77
-
85
Sparks
43
-
49
T
WNBA
Storm
83
-
80
Sparks
51
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
66
-
86
Sun
32
-
43
B
WNBA
Sparks
67
-
79
Sun
45
-
39
B
WNBA
Sky
92
-
78
Sparks
48
-
42
B
WNBA
Fever
93
-
86
Sparks
47
-
48
B
WNBA
Sparks
62
-
80
Dream
30
-
46
B
WNBA
Sparks
94
-
88
Liberty
46
-
39
T
WNBA
Wings
113
-
110
Sparks
45
-
55
B
WNBA
Mystics
80
-
74
Sparks
38
-
41
B
WNBA
Sun
69
-
61
Sparks
41
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
71
Sparks
44
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
90
-
66
Mercury
45
-
30
T
WNBA
Liberty
77
-
70
Storm
40
-
36
B
WNBA
Sun
64
-
71
Storm
31
-
34
T
WNBA
Sun
93
-
86
Storm
42
-
34
B
WNBA
Storm
85
-
98
Liberty
51
-
49
B
WNBA
Storm
85
-
81
Dream
43
-
40
T
WNBA
Storm
72
-
74
Mystics
43
-
42
B
WNBA
Mystics
77
-
83
Storm
30
-
44
T
WNBA
Fever
92
-
75
Storm
35
-
34
B
WNBA
Dream
83
-
81
Storm
29
-
41
B