Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 9 | 26 | 83.9 | 91.1 | -7.2 | 5 | 26% |
Chủ | 17 | 7 | 10 | 88.8 | 91.8 | -3 | 5 | 41% |
Khách | 18 | 2 | 16 | 79.2 | 90.6 | -11.4 | 5 | 11% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 88.8 | 94.7 | -5.9 | 30% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 29 | 7 | 85.4 | 76.6 | 8.8 | 1 | 81% |
Chủ | 19 | 16 | 3 | 84.9 | 76.7 | 8.2 | 1 | 84% |
Khách | 17 | 13 | 4 | 86.1 | 76.4 | 9.7 | 1 | 76% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84.1 | 74.2 | 9.9 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
79
-
71
Wings
35
-
32
B
WNBA
Liberty
94
-
74
Wings
48
-
39
B
WNBA
Wings
93
-
94
Liberty
51
-
53
B
WNBA
Liberty
88
-
98
Wings
51
-
49
T
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
B
WNBA
Wings
73
-
91
Liberty
39
-
38
B
WNBA
Wings
86
-
77
Liberty
44
-
38
T
WNBA
Liberty
71
-
81
Wings
37
-
39
T
WNBA
Wings
77
-
76
Liberty
40
-
41
T
WNBA
Liberty
99
-
96
Wings
51
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
92
-
77
Wings
51
-
35
B
WNBA
Dream
107
-
96
Wings
42
-
56
B
WNBA
Wings
86
-
90
Mystics
39
-
51
B
WNBA
Wings
93
-
100
Fever
46
-
45
B
WNBA
Wings
94
-
76
Minnesota
39
-
40
T
WNBA
Wings
93
-
90
Las Vegas Aces
37
-
42
T
WNBA
Wings
113
-
110
Sparks
45
-
55
T
WNBA
Liberty
79
-
71
Wings
35
-
32
B
WNBA
Liberty
94
-
74
Wings
48
-
39
B
WNBA
Wings
91
-
109
Sun
38
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
75
-
71
Las Vegas Aces
45
-
33
T
WNBA
Liberty
77
-
70
Storm
40
-
36
T
WNBA
Storm
85
-
98
Liberty
51
-
49
T
WNBA
Sparks
94
-
88
Liberty
46
-
39
B
WNBA
Mercury
70
-
84
Liberty
38
-
38
T
WNBA
Liberty
64
-
72
Sun
38
-
40
B
WNBA
Liberty
79
-
71
Wings
35
-
32
T
WNBA
Liberty
94
-
74
Wings
48
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
67
-
79
Liberty
36
-
42
T
WNBA
Sparks
68
-
103
Liberty
28
-
57
T