Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 27 | 79 | 86.6 | -7.6 | 6 | 21% |
Chủ | 16 | 5 | 11 | 78.9 | 85.2 | -6.3 | 6 | 31% |
Khách | 18 | 2 | 16 | 79.1 | 87.8 | -8.7 | 6 | 11% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 79 | 89.5 | -10.5 | 10% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 24 | 10 | 79.9 | 74.3 | 5.6 | 2 | 71% |
Chủ | 18 | 13 | 5 | 78.6 | 71.5 | 7.1 | 2 | 72% |
Khách | 16 | 11 | 5 | 81.4 | 77.4 | 4 | 2 | 69% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.2 | 77.6 | 2.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
69
-
61
Sparks
41
-
35
B
WNBA
Sun
79
-
70
Sparks
39
-
28
B
WNBA
Sun
90
-
76
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Sun
83
-
68
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Sparks
74
-
83
Sun
44
-
39
B
WNBA
Sparks
69
-
93
Sun
43
-
54
B
WNBA
Sparks
71
-
97
Sun
32
-
53
B
WNBA
Sun
77
-
60
Sparks
49
-
25
B
WNBA
Sparks
57
-
75
Sun
28
-
45
B
WNBA
Sun
76
-
61
Sparks
40
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
92
-
78
Sparks
48
-
42
B
WNBA
Fever
93
-
86
Sparks
47
-
48
B
WNBA
Sparks
62
-
80
Dream
30
-
46
B
WNBA
Sparks
94
-
88
Liberty
46
-
39
T
WNBA
Wings
113
-
110
Sparks
45
-
55
B
WNBA
Mystics
80
-
74
Sparks
38
-
41
B
WNBA
Sun
69
-
61
Sparks
41
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
71
Sparks
44
-
37
B
WNBA
Sparks
86
-
90
Sky
46
-
42
B
WNBA
Sparks
68
-
103
Liberty
28
-
57
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
67
-
72
Las Vegas Aces
38
-
26
B
WNBA
Sun
64
-
71
Storm
31
-
34
B
WNBA
Sun
93
-
86
Storm
42
-
34
T
WNBA
Mystics
85
-
96
Sun
42
-
45
T
WNBA
Fever
84
-
80
Sun
51
-
42
B
WNBA
Liberty
64
-
72
Sun
38
-
40
T
WNBA
Sun
82
-
80
Sky
45
-
35
T
WNBA
Sun
69
-
61
Sparks
41
-
35
T
WNBA
Dream
82
-
70
Sun
38
-
34
B
WNBA
Wings
91
-
109
Sun
38
-
50
T