Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 24 16 18 40 74
12 13 24 17 25 66
- Phoenix Mercury - Nữ Atlanta Dream

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    28
    8/16
    9/12
  • Rhyne Howard
    Rhyne Howard
    31
    11/24
    3/4
Board
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    8
    7
    1
  • Tina Charles
    Tina Charles
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    4
    4
    31
  • Jordin Canada
    Jordin Canada
    6
    2
    30

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 1-6 0-3 0-0 4 2 4 0 2
32 1-5 1-5 4-4 6 1 2 0 7
31 8-16 3-7 9-12 3 4 0 0 28
30 6-9 1-1 3-4 8 4 2 0 16
16 0-1 0-1 0-0 3 1 1 0 0
14 2-3 0-0 0-0 6 1 2 0 4
10 2-3 0-1 0-0 0 0 2 0 4

Nữ Atlanta Dream

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 2-8 1-4 2-2 4 6 3 0 7
28 4-12 0-1 1-2 1 2 5 0 9
37 11-24 6-15 3-4 4 1 4 0 31
28 1-4 0-0 3-4 6 0 0 0 5
38 5-12 0-1 2-2 12 2 4 0 12
13 0-2 0-2 0-0 0 1 0 0 0
10 1-4 0-0 0-0 0 1 2 0 2
9 0-2 0-2 0-0 2 0 1 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 0 0

Phoenix Mercury
Nữ Atlanta Dream

Phoenix Mercury

  • Charisma Osborne
    Charisma Osborne
    Injured
  • Diana Taurasi
    Diana Taurasi
    Suspended
  • Rebecca Allen
    Rebecca Allen
    Injured
  • Natasha Cloud
    Natasha Cloud
    Suspended

Nữ Atlanta Dream

  • Aerial Powers
    Aerial Powers
    Injured
  • Cheyenne Parker
    Cheyenne Parker
    Injured