Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 23 | 83.7 | 90.7 | -7 | 5 | 28% |
Chủ | 16 | 7 | 9 | 89 | 91.9 | -2.9 | 5 | 44% |
Khách | 16 | 2 | 14 | 78.3 | 89.4 | -11.1 | 5 | 12% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 89.5 | 93.8 | -4.3 | 40% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 23 | 78.9 | 83.4 | -4.5 | 6 | 28% |
Chủ | 16 | 4 | 12 | 81.6 | 84.9 | -3.3 | 6 | 25% |
Khách | 16 | 5 | 11 | 76.2 | 81.9 | -5.7 | 6 | 31% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.4 | 84.2 | -4.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
92
-
84
Wings
46
-
51
B
WNBA
Mystics
97
-
69
Wings
51
-
34
B
WNBA
Mystics
84
-
97
Wings
46
-
56
T
WNBA
Wings
90
-
62
Mystics
43
-
29
T
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
T
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
B
WNBA
Wings
77
-
87
Mystics
36
-
56
B
WNBA
Wings
68
-
84
Mystics
34
-
37
B
WNBA
Mystics
86
-
94
Wings
44
-
41
T
WNBA
Mystics
76
-
75
Wings
19
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
93
-
100
Fever
46
-
45
B
WNBA
Wings
94
-
76
Minnesota
39
-
40
T
WNBA
Wings
93
-
90
Las Vegas Aces
37
-
42
T
WNBA
Wings
113
-
110
Sparks
45
-
55
T
WNBA
Liberty
79
-
71
Wings
35
-
32
B
WNBA
Liberty
94
-
74
Wings
48
-
39
B
WNBA
Wings
91
-
109
Sun
38
-
50
B
WNBA
Wings
101
-
93
Fever
54
-
46
T
WNBA
Wings
81
-
87
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Mercury
100
-
84
Wings
49
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
85
-
96
Sun
42
-
45
B
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
T
WNBA
Storm
72
-
74
Mystics
43
-
42
T
WNBA
Mystics
80
-
74
Sparks
38
-
41
T
WNBA
Mystics
77
-
83
Storm
30
-
44
B
WNBA
Mystics
83
-
99
Minnesota
39
-
45
B
WNBA
Minnesota
79
-
68
Mystics
35
-
37
B
WNBA
Mystics
87
-
96
Mercury
46
-
44
B
WNBA
Mystics
77
-
89
Las Vegas Aces
43
-
40
B
WNBA
Fever
84
-
89
Mystics
37
-
51
T