Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 24 8 80.8 74.5 6.3 2 75%
Chủ 16 13 3 80.2 71.5 8.7 2 81%
Khách 16 11 5 81.4 77.4 4 2 69%
trận gần đây 10 7 3 84.1 78.4 5.7 70%
Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 19 13 83.6 79.3 4.3 3 59%
Chủ 17 12 5 85 75.9 9.1 2 71%
Khách 15 7 8 81.9 83.2 -1.3 3 47%
trận gần đây 10 5 5 82.8 81.4 1.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
93 - 86
Storm
42
-
34
T
WNBA
Storm
72 - 61
Sun
34
-
31
B
WNBA
Storm
69 - 81
Sun
34
-
50
T
WNBA
Sun
93 - 73
Storm
57
-
24
T
WNBA
Storm
79 - 85
Sun
48
-
45
T
WNBA
Sun
88 - 83
Storm
44
-
40
T
WNBA
Sun
82 - 71
Storm
42
-
32
T
WNBA
Storm
86 - 93
Sun
43
-
42
T
Commissioners Cup
Storm
79 - 57
Sun
46
-
35
B
WNBA
Sun
66 - 89
Storm
29
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
93 - 86
Storm
42
-
34
T
WNBA
Mystics
85 - 96
Sun
42
-
45
T
WNBA
Fever
84 - 80
Sun
51
-
42
B
WNBA
Liberty
64 - 72
Sun
38
-
40
T
WNBA
Sun
82 - 80
Sky
45
-
35
T
WNBA
Sun
69 - 61
Sparks
41
-
35
T
WNBA
Dream
82 - 70
Sun
38
-
34
B
WNBA
Wings
91 - 109
Sun
38
-
50
T
WNBA
Liberty
82 - 74
Sun
45
-
42
B
WNBA
Sun
96 - 69
Mercury
48
-
42
T
Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
93 - 86
Storm
42
-
34
B
WNBA
Storm
85 - 98
Liberty
51
-
49
B
WNBA
Storm
85 - 81
Dream
43
-
40
T
WNBA
Storm
72 - 74
Mystics
43
-
42
B
WNBA
Mystics
77 - 83
Storm
30
-
44
T
WNBA
Fever
92 - 75
Storm
35
-
34
B
WNBA
Dream
83 - 81
Storm
29
-
41
B
WNBA
Sparks
83 - 89
Storm
37
-
41
T
WNBA
Storm
81 - 70
Dream
42
-
36
T
WNBA
Storm
91 - 63
Minnesota
50
-
37
T

44.7%
42.5%
34.2%
26.9%
48.9%
49.8%
72.5%
86.1%
33.2
32.4
20.9
20.1
9.9
9.4
12.5
11.3