Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 7 24 79.3 86.4 -7.1 6 23%
Chủ 15 5 10 80 85.5 -5.5 6 33%
Khách 16 2 14 78.7 87.2 -8.5 6 12%
trận gần đây 10 2 8 80.1 88.2 -8.1 20%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 10 21 75.9 80.5 -4.6 5 32%
Chủ 16 6 10 75.2 80.5 -5.3 4 38%
Khách 15 4 11 76.7 80.5 -3.8 6 27%
trận gần đây 10 3 7 76.8 79.9 -3.1 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
87 - 74
Sparks
45
-
40
B
WNBA
Sparks
81 - 92
Dream
48
-
48
B
WNBA
Dream
78 - 83
Sparks
52
-
39
T
WNBA
Sparks
85 - 74
Dream
38
-
45
T
WNBA
Sparks
79 - 90
Dream
40
-
53
B
WNBA
Dream
112 - 84
Sparks
54
-
48
B
WNBA
Dream
88 - 86
Sparks
47
-
45
B
WNBA
Sparks
85 - 78
Dream
52
-
42
T
WNBA
Dream
77 - 75
Sparks
40
-
39
B
WNBA
Dream
68 - 74
Sparks
31
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
94 - 88
Liberty
46
-
39
T
WNBA
Wings
113 - 110
Sparks
45
-
55
B
WNBA
Mystics
80 - 74
Sparks
38
-
41
B
WNBA
Sun
69 - 61
Sparks
41
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
87 - 71
Sparks
44
-
37
B
WNBA
Sparks
86 - 90
Sky
46
-
42
B
WNBA
Sparks
68 - 103
Liberty
28
-
57
B
WNBA
Sparks
83 - 89
Storm
37
-
41
B
WNBA
Wings
81 - 87
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Sparks
67 - 82
Minnesota
35
-
51
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
83 - 72
Dream
44
-
38
B
WNBA
Storm
85 - 81
Dream
43
-
40
B
WNBA
Dream
79 - 84
Fever
38
-
52
B
WNBA
Dream
80 - 82
Mercury
41
-
48
B
WNBA
Dream
72 - 63
Mercury
34
-
26
T
WNBA
Dream
82 - 70
Sun
38
-
34
T
WNBA
Dream
83 - 81
Storm
29
-
41
T
WNBA
Minnesota
86 - 79
Dream
33
-
35
B
WNBA
Storm
81 - 70
Dream
42
-
36
B
WNBA
Dream
70 - 84
Las Vegas Aces
30
-
44
B

43.5%
40.2%
31.1%
29.9%
49.6%
45.1%
77.4%
78.1%
31.8
38.8
20.2
17.6
7.8
6
15.6
12.4