Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 31 9 22 78.7 83 -4.3 6 29%
Chủ 15 4 11 81.3 84.2 -2.9 6 27%
Khách 16 5 11 76.2 81.9 -5.7 5 31%
trận gần đây 10 4 6 77.6 82 -4.4 40%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 22 8 79.9 73.7 6.2 2 73%
Chủ 15 12 3 79.4 70.5 8.9 2 80%
Khách 15 10 5 80.4 76.9 3.5 2 67%
trận gần đây 10 6 4 80 75.1 4.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
91 - 94
Sun
50
-
46
B
WNBA
Sun
76 - 59
Mystics
32
-
33
B
WNBA
Sun
84 - 77
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Mystics
64 - 68
Sun
31
-
36
B
WNBA
Sun
92 - 84
Mystics
46
-
41
B
WNBA
Mystics
81 - 88
Sun
42
-
43
B
WNBA
Sun
80 - 74
Mystics
34
-
38
B
WNBA
Sun
74 - 72
Mystics
34
-
49
B
WNBA
Mystics
71 - 63
Sun
43
-
27
T
WNBA
Sun
79 - 71
Mystics
41
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
70 - 74
Mystics
39
-
44
T
WNBA
Storm
72 - 74
Mystics
43
-
42
T
WNBA
Mystics
80 - 74
Sparks
38
-
41
T
WNBA
Mystics
77 - 83
Storm
30
-
44
B
WNBA
Mystics
83 - 99
Minnesota
39
-
45
B
WNBA
Minnesota
79 - 68
Mystics
35
-
37
B
WNBA
Mystics
87 - 96
Mercury
46
-
44
B
WNBA
Mystics
77 - 89
Las Vegas Aces
43
-
40
B
WNBA
Fever
84 - 89
Mystics
37
-
51
T
WNBA
Minnesota
74 - 67
Mystics
36
-
36
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
84 - 80
Sun
51
-
42
B
WNBA
Liberty
64 - 72
Sun
38
-
40
T
WNBA
Sun
82 - 80
Sky
45
-
35
T
WNBA
Sun
69 - 61
Sparks
41
-
35
T
WNBA
Dream
82 - 70
Sun
38
-
34
B
WNBA
Wings
91 - 109
Sun
38
-
50
T
WNBA
Liberty
82 - 74
Sun
45
-
42
B
WNBA
Sun
96 - 69
Mercury
48
-
42
T
WNBA
Sun
68 - 71
Liberty
38
-
39
B
WNBA
Sun
80 - 67
Dream
34
-
24
T

43.2%
42.5%
33.2%
32.3%
48.8%
46.6%
71.1%
71.6%
32.8
34.2
21.4
20.6
8.1
8.7
15.7
11.1