Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 19 | 78.3 | 81.3 | -3 | 4 | 37% |
Chủ | 15 | 4 | 11 | 75.6 | 80.4 | -4.8 | 5 | 27% |
Khách | 15 | 7 | 8 | 81.1 | 82.2 | -1.1 | 3 | 47% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.2 | 81.6 | -5.4 | 30% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 15 | 16 | 82.7 | 86.5 | -3.8 | 3 | 48% |
Chủ | 14 | 9 | 5 | 85.5 | 85.4 | 0.1 | 3 | 64% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 80.4 | 87.4 | -7 | 4 | 35% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.4 | 84.1 | 3.3 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
88
-
87
Fever
45
-
46
T
WNBA
Fever
91
-
83
Sky
47
-
43
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
B
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
T
WNBA
Fever
87
-
89
Sky
47
-
54
T
WNBA
Sky
90
-
92
Fever
37
-
38
B
WNBA
Sky
108
-
103
Fever
44
-
50
T
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
T
WNBA
Fever
84
-
93
Sky
38
-
48
T
WNBA
Fever
89
-
87
Sky
37
-
50
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
70
-
74
Mystics
39
-
44
B
WNBA
Sky
75
-
77
Las Vegas Aces
30
-
32
B
WNBA
Sun
82
-
80
Sky
45
-
35
B
WNBA
Mercury
86
-
68
Sky
52
-
35
B
WNBA
Sparks
86
-
90
Sky
46
-
42
T
WNBA
Sky
65
-
85
Mercury
28
-
50
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
93
Sky
37
-
44
T
WNBA
Sky
67
-
81
Liberty
34
-
43
B
WNBA
Liberty
91
-
76
Sky
38
-
40
B
WNBA
Sky
78
-
69
Dream
38
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
84
-
80
Sun
51
-
42
T
WNBA
Dream
79
-
84
Fever
38
-
52
T
WNBA
Minnesota
90
-
80
Fever
45
-
44
B
WNBA
Fever
92
-
75
Storm
35
-
34
T
WNBA
Fever
98
-
89
Mercury
54
-
37
T
WNBA
Wings
101
-
93
Fever
54
-
46
B
WNBA
Minnesota
74
-
81
Fever
38
-
38
T
WNBA
Fever
95
-
86
Mercury
55
-
35
T
WNBA
Fever
84
-
89
Mystics
37
-
51
B
WNBA
Fever
83
-
78
Liberty
39
-
38
T