Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 8 22 83 90.8 -7.8 5 27%
Chủ 14 6 8 88.4 92.4 -4 5 43%
Khách 16 2 14 78.3 89.4 -11.1 5 12%
trận gần đây 10 4 6 87.8 94.8 -7 40%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 24 8 83.3 76 7.3 1 75%
Chủ 17 14 3 81.9 73.4 8.5 1 82%
Khách 15 10 5 84.9 79.1 5.8 1 67%
trận gần đây 10 8 2 84.7 78.6 6.1 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94 - 88
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Minnesota
90 - 78
Wings
43
-
39
B
WNBA
Minnesota
87 - 76
Wings
39
-
38
B
WNBA
Wings
81 - 90
Minnesota
48
-
50
B
WNBA
Minnesota
91 - 86
Wings
39
-
36
B
WNBA
Minnesota
67 - 107
Wings
34
-
50
T
WNBA
Wings
94 - 89
Minnesota
52
-
46
T
WNBA
Minnesota
87 - 92
Wings
27
-
48
T
WNBA
Minnesota
92 - 64
Wings
50
-
24
B
WNBA
Wings
94 - 78
Minnesota
43
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
93 - 90
Las Vegas Aces
37
-
42
T
WNBA
Wings
113 - 110
Sparks
45
-
55
T
WNBA
Liberty
79 - 71
Wings
35
-
32
B
WNBA
Liberty
94 - 74
Wings
48
-
39
B
WNBA
Wings
91 - 109
Sun
38
-
50
B
WNBA
Wings
101 - 93
Fever
54
-
46
T
WNBA
Wings
81 - 87
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Mercury
100 - 84
Wings
49
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
104 - 85
Wings
51
-
48
B
WNBA
Wings
85 - 82
Dream
42
-
41
T
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
76 - 89
Minnesota
37
-
46
T
WNBA
Minnesota
90 - 80
Fever
45
-
44
T
WNBA
Minnesota
87 - 74
Las Vegas Aces
40
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
87 - 98
Minnesota
46
-
54
T
WNBA
Mystics
83 - 99
Minnesota
39
-
45
T
WNBA
Minnesota
79 - 68
Mystics
35
-
37
T
WNBA
Minnesota
86 - 79
Dream
33
-
35
T
WNBA
Minnesota
74 - 81
Fever
38
-
38
B
WNBA
Storm
91 - 63
Minnesota
50
-
37
B
WNBA
Sparks
67 - 82
Minnesota
35
-
51
T

46.3%
46%
35%
39.4%
50.7%
50%
74.6%
76.9%
32.8
32.9
21
22.6
7.9
8.7
14.2
12.6