Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 24 | 78.8 | 86.4 | -7.6 | 6 | 20% |
Chủ | 14 | 4 | 10 | 79 | 85.4 | -6.4 | 6 | 29% |
Khách | 16 | 2 | 14 | 78.7 | 87.2 | -8.5 | 6 | 12% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 78.5 | 87.8 | -9.3 | 10% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 26 | 6 | 85.6 | 76.2 | 9.4 | 1 | 81% |
Chủ | 17 | 14 | 3 | 85.9 | 77.5 | 8.4 | 1 | 82% |
Khách | 15 | 12 | 3 | 85.1 | 74.7 | 10.4 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 82.8 | 70.7 | 12.1 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
68
-
103
Liberty
28
-
57
B
WNBA
Liberty
98
-
88
Sparks
54
-
44
B
WNBA
Liberty
93
-
80
Sparks
43
-
36
B
WNBA
Liberty
96
-
89
Sparks
43
-
50
B
WNBA
Sparks
69
-
76
Liberty
34
-
32
B
WNBA
Sparks
79
-
87
Liberty
35
-
51
B
WNBA
Liberty
64
-
61
Sparks
28
-
39
B
WNBA
Liberty
102
-
73
Sparks
53
-
41
B
WNBA
Sparks
84
-
74
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Liberty
83
-
86
Sparks
45
-
38
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
113
-
110
Sparks
45
-
55
B
WNBA
Mystics
80
-
74
Sparks
38
-
41
B
WNBA
Sun
69
-
61
Sparks
41
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
71
Sparks
44
-
37
B
WNBA
Sparks
86
-
90
Sky
46
-
42
B
WNBA
Sparks
68
-
103
Liberty
28
-
57
B
WNBA
Sparks
83
-
89
Storm
37
-
41
B
WNBA
Wings
81
-
87
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Sparks
67
-
82
Minnesota
35
-
51
B
WNBA
Sparks
78
-
84
Mercury
39
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
70
-
84
Liberty
38
-
38
T
WNBA
Liberty
64
-
72
Sun
38
-
40
B
WNBA
Liberty
79
-
71
Wings
35
-
32
T
WNBA
Liberty
94
-
74
Wings
48
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
67
-
79
Liberty
36
-
42
T
WNBA
Sparks
68
-
103
Liberty
28
-
57
T
WNBA
Liberty
82
-
74
Sun
45
-
42
T
WNBA
Sky
67
-
81
Liberty
34
-
43
T
WNBA
Liberty
91
-
76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sun
68
-
71
Liberty
38
-
39
T