Bảng xếp hạng

Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 18 11 83.4 78.1 5.3 2 62%
Chủ 15 11 4 85 74.1 10.9 2 73%
Khách 14 7 7 81.6 82.5 -0.9 3 50%
trận gần đây 10 5 5 81.9 78.5 3.4 50%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 10 19 75.9 80.3 -4.4 5 34%
Chủ 16 6 10 75.2 80.5 -5.3 4 38%
Khách 13 4 9 76.8 80 -3.2 5 31%
trận gần đây 10 3 7 75.1 78.9 -3.8 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
83 - 81
Storm
29
-
41
B
WNBA
Storm
81 - 70
Dream
42
-
36
T
WNBA
Dream
79 - 68
Storm
47
-
40
B
WNBA
Storm
68 - 67
Dream
27
-
34
T
WNBA
Dream
85 - 75
Storm
48
-
33
B
WNBA
Storm
82 - 72
Dream
41
-
34
T
WNBA
Dream
90 - 76
Storm
46
-
41
B
WNBA
Storm
72 - 60
Dream
34
-
33
T
WNBA
Storm
91 - 88
Dream
50
-
47
T
WNBA
Dream
75 - 86
Storm
35
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
72 - 74
Mystics
43
-
42
B
WNBA
Mystics
77 - 83
Storm
30
-
44
T
WNBA
Fever
92 - 75
Storm
35
-
34
B
WNBA
Dream
83 - 81
Storm
29
-
41
B
WNBA
Sparks
83 - 89
Storm
37
-
41
T
WNBA
Storm
81 - 70
Dream
42
-
36
T
WNBA
Storm
91 - 63
Minnesota
50
-
37
T
WNBA
Storm
79 - 84
Las Vegas Aces
36
-
30
B
WNBA
Storm
84 - 71
Sky
31
-
39
T
WNBA
Storm
84 - 88
Sky
42
-
40
B
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
79 - 84
Fever
38
-
52
B
WNBA
Dream
80 - 82
Mercury
41
-
48
B
WNBA
Dream
72 - 63
Mercury
34
-
26
T
WNBA
Dream
82 - 70
Sun
38
-
34
T
WNBA
Dream
83 - 81
Storm
29
-
41
T
WNBA
Minnesota
86 - 79
Dream
33
-
35
B
WNBA
Storm
81 - 70
Dream
42
-
36
B
WNBA
Dream
70 - 84
Las Vegas Aces
30
-
44
B
WNBA
Sky
78 - 69
Dream
38
-
34
B
WNBA
Sun
80 - 67
Dream
34
-
24
B

42%
40.3%
25.2%
28.9%
49.6%
44.8%
84.2%
77.1%
34.2
37.8
20.8
17.2
8.5
6.1
12.5
12.6