Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 22 15 24 37 76
25 21 25 18 46 89
- Phoenix Mercury - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sophie Cunningham
    Sophie Cunningham
    16
    4/8
    7/7
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    19
    5/12
    6/8
Board
  • Brittney Griner
    Brittney Griner
    7
    6
    1
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Cloud N.
    Cloud N.
    8
    3
    36
  • Courtney Williams
    Courtney Williams
    5
    2
    27

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 5-16 2-5 0-0 3 8 1 0 12
32 3-10 1-4 6-7 4 0 3 0 13
18 2-3 0-0 0-0 4 2 1 0 4
28 3-13 1-2 3-4 7 1 2 0 10
25 4-8 1-5 7-7 6 0 1 0 16
13 2-4 0-0 0-0 7 0 1 0 4
8 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0
4 0-1 0-1 1-1 0 0 1 0 1

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-12 3-7 6-8 5 3 0 0 19
27 8-16 0-2 0-0 3 5 1 0 16
32 3-5 2-3 1-1 6 5 1 0 9
32 5-13 1-2 1-1 8 5 4 0 12
19 2-4 1-2 1-2 3 2 3 0 6
20 4-8 1-3 2-2 5 1 2 0 11
13 1-3 0-1 1-2 5 1 2 0 3
12 3-8 2-4 0-0 1 3 1 0 8
2 0-1 0-1 0-0 0 0 2 0 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Phoenix Mercury
Minnesota Lynx

Phoenix Mercury

  • Rebecca Allen
    Rebecca Allen
    Injured
  • Charisma Osborne
    Charisma Osborne
    Injured

Minnesota Lynx