Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 11 18 78.6 81.6 -3 4 38%
Chủ 14 4 10 76 80.9 -4.9 5 29%
Khách 15 7 8 81.1 82.2 -1.1 3 47%
trận gần đây 10 3 7 76.3 82.6 -6.3 30%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 8 22 78.8 83.4 -4.6 6 27%
Chủ 15 4 11 81.3 84.2 -2.9 6 27%
Khách 15 4 11 76.3 82.7 -6.4 6 27%
trận gần đây 10 3 7 77.9 84.8 -6.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83 - 81
Sky
47
-
36
B
WNBA
Mystics
71 - 79
Sky
44
-
35
T
WNBA
Mystics
83 - 76
Sky
40
-
39
B
WNBA
Sky
59 - 80
Mystics
30
-
43
B
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
69 - 71
Mystics
34
-
40
B
WNBA
Sky
93 - 83
Mystics
55
-
34
T
WNBA
Mystics
84 - 82
Sky
45
-
40
B
WNBA
Sky
91 - 82
Mystics
36
-
34
T
WNBA
Mystics
73 - 82
Sky
42
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
75 - 77
Las Vegas Aces
30
-
32
B
WNBA
Sun
82 - 80
Sky
45
-
35
B
WNBA
Mercury
86 - 68
Sky
52
-
35
B
WNBA
Sparks
86 - 90
Sky
46
-
42
T
WNBA
Sky
65 - 85
Mercury
28
-
50
B
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 93
Sky
37
-
44
T
WNBA
Sky
67 - 81
Liberty
34
-
43
B
WNBA
Liberty
91 - 76
Sky
38
-
40
B
WNBA
Sky
78 - 69
Dream
38
-
34
T
WNBA
Storm
84 - 71
Sky
31
-
39
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
72 - 74
Mystics
43
-
42
T
WNBA
Mystics
80 - 74
Sparks
38
-
41
T
WNBA
Mystics
77 - 83
Storm
30
-
44
B
WNBA
Mystics
83 - 99
Minnesota
39
-
45
B
WNBA
Minnesota
79 - 68
Mystics
35
-
37
B
WNBA
Mystics
87 - 96
Mercury
46
-
44
B
WNBA
Mystics
77 - 89
Las Vegas Aces
43
-
40
B
WNBA
Fever
84 - 89
Mystics
37
-
51
T
WNBA
Minnesota
74 - 67
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 77
Mystics
48
-
35
B

41.7%
42.6%
31.1%
33.5%
44%
47.8%
70.9%
71.7%
40.1
33.1
18.9
21.8
5.9
7.9
11.7
16