Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 16 | 82.7 | 86.7 | -4 | 3 | 47% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 85.6 | 85.8 | -0.2 | 3 | 62% |
Khách | 17 | 6 | 11 | 80.4 | 87.4 | -7 | 4 | 35% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.9 | 84.9 | 1 | 60% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 22 | 7 | 79.9 | 73.4 | 6.5 | 2 | 76% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 79.4 | 70.5 | 8.9 | 2 | 80% |
Khách | 14 | 10 | 4 | 80.4 | 76.4 | 4 | 2 | 71% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.8 | 74 | 5.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
89
-
72
Fever
55
-
35
B
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
B
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
B
WNBA
Sun
76
-
59
Fever
37
-
31
B
WNBA
Fever
72
-
88
Sun
33
-
56
B
WNBA
Sun
81
-
78
Fever
38
-
34
B
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
B
WNBA
Fever
81
-
89
Sun
28
-
41
B
WNBA
Sun
88
-
69
Fever
48
-
37
B
WNBA
Fever
70
-
92
Sun
41
-
54
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
79
-
84
Fever
38
-
52
T
WNBA
Minnesota
90
-
80
Fever
45
-
44
B
WNBA
Fever
92
-
75
Storm
35
-
34
T
WNBA
Fever
98
-
89
Mercury
54
-
37
T
WNBA
Wings
101
-
93
Fever
54
-
46
B
WNBA
Minnesota
74
-
81
Fever
38
-
38
T
WNBA
Fever
95
-
86
Mercury
55
-
35
T
WNBA
Fever
84
-
89
Mystics
37
-
51
B
WNBA
Fever
83
-
78
Liberty
39
-
38
T
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
69
Fever
46
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
64
-
72
Sun
38
-
40
T
WNBA
Sun
82
-
80
Sky
45
-
35
T
WNBA
Sun
69
-
61
Sparks
41
-
35
T
WNBA
Dream
82
-
70
Sun
38
-
34
B
WNBA
Wings
91
-
109
Sun
38
-
50
T
WNBA
Liberty
82
-
74
Sun
45
-
42
B
WNBA
Sun
96
-
69
Mercury
48
-
42
T
WNBA
Sun
68
-
71
Liberty
38
-
39
B
WNBA
Sun
80
-
67
Dream
34
-
24
T
WNBA
Minnesota
73
-
78
Sun
40
-
36
T