Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 6 22 81.6 90.2 -8.6 5 21%
Chủ 12 4 8 85.9 91.2 -5.3 5 33%
Khách 16 2 14 78.3 89.4 -11.1 5 12%
trận gần đây 10 2 8 83.9 94.7 -10.8 20%
Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 6 23 77.8 85.4 -7.6 6 21%
Chủ 14 4 10 79 85.4 -6.4 6 29%
Khách 15 2 13 76.6 85.5 -8.9 6 13%
trận gần đây 10 2 8 77.3 85.8 -8.5 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
81 - 87
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Sparks
81 - 72
Wings
38
-
44
B
WNBA
Sparks
83 - 84
Wings
42
-
49
T
WNBA
Wings
98 - 84
Sparks
52
-
48
T
WNBA
Sparks
93 - 83
Wings
44
-
44
B
WNBA
Sparks
76 - 74
Wings
33
-
42
B
WNBA
Wings
61 - 79
Sparks
32
-
38
B
WNBA
Sparks
88 - 116
Wings
29
-
66
T
WNBA
Wings
89 - 97
Sparks
49
-
46
B
WNBA
Wings
92 - 82
Sparks
50
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
79 - 71
Wings
35
-
32
B
WNBA
Liberty
94 - 74
Wings
48
-
39
B
WNBA
Wings
91 - 109
Sun
38
-
50
B
WNBA
Wings
101 - 93
Fever
54
-
46
T
WNBA
Wings
81 - 87
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Mercury
100 - 84
Wings
49
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
104 - 85
Wings
51
-
48
B
WNBA
Wings
85 - 82
Dream
42
-
41
T
WNBA
Wings
96 - 104
Mercury
43
-
56
B
WNBA
Storm
95 - 71
Wings
45
-
37
B
Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
80 - 74
Sparks
38
-
41
B
WNBA
Sun
69 - 61
Sparks
41
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
87 - 71
Sparks
44
-
37
B
WNBA
Sparks
86 - 90
Sky
46
-
42
B
WNBA
Sparks
68 - 103
Liberty
28
-
57
B
WNBA
Sparks
83 - 89
Storm
37
-
41
B
WNBA
Wings
81 - 87
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Sparks
67 - 82
Minnesota
35
-
51
B
WNBA
Sparks
78 - 84
Mercury
39
-
42
B
WNBA
Sparks
98 - 93
Las Vegas Aces
46
-
36
T

45.3%
39.9%
34%
27.9%
49.6%
45.7%
72.9%
77.3%
31.9
33.7
20.5
19.7
8.3
7.3
14.7
14.5