Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 22 | 79 | 84.2 | -5.2 | 6 | 21% |
Chủ | 14 | 3 | 11 | 81.4 | 84.9 | -3.5 | 6 | 21% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 76.5 | 83.4 | -6.9 | 6 | 21% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 78.4 | 87 | -8.6 | 20% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 22 | 77.9 | 85.6 | -7.7 | 6 | 21% |
Chủ | 14 | 4 | 10 | 79 | 85.4 | -6.4 | 6 | 29% |
Khách | 14 | 2 | 12 | 76.8 | 85.9 | -9.1 | 6 | 14% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 77.9 | 86 | -8.1 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
80
-
82
Mystics
43
-
38
T
WNBA
Sparks
70
-
68
Mystics
32
-
36
B
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Mystics
83
-
91
Sparks
36
-
43
B
WNBA
Mystics
79
-
77
Sparks
48
-
40
T
WNBA
Mystics
76
-
79
Sparks
32
-
40
B
WNBA
Sparks
81
-
94
Mystics
44
-
53
T
WNBA
Sparks
84
-
82
Mystics
35
-
31
B
WNBA
Mystics
78
-
68
Sparks
56
-
23
T
WNBA
Sparks
89
-
82
Mystics
49
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
77
-
83
Storm
30
-
44
B
WNBA
Mystics
83
-
99
Minnesota
39
-
45
B
WNBA
Minnesota
79
-
68
Mystics
35
-
37
B
WNBA
Mystics
87
-
96
Mercury
46
-
44
B
WNBA
Mystics
77
-
89
Las Vegas Aces
43
-
40
B
WNBA
Fever
84
-
89
Mystics
37
-
51
T
WNBA
Minnesota
74
-
67
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
77
Mystics
48
-
35
B
WNBA
Sparks
80
-
82
Mystics
43
-
38
T
WNBA
Mystics
77
-
88
Las Vegas Aces
52
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
69
-
61
Sparks
41
-
35
B
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
71
Sparks
44
-
37
B
WNBA
Sparks
86
-
90
Sky
46
-
42
B
WNBA
Sparks
68
-
103
Liberty
28
-
57
B
WNBA
Sparks
83
-
89
Storm
37
-
41
B
WNBA
Wings
81
-
87
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Sparks
67
-
82
Minnesota
35
-
51
B
WNBA
Sparks
78
-
84
Mercury
39
-
42
B
WNBA
Sparks
98
-
93
Las Vegas Aces
46
-
36
T
WNBA
Sparks
80
-
82
Mystics
43
-
38
B