Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 24 5 86.6 76.7 9.9 1 83%
Chủ 15 13 2 87.9 78.3 9.6 1 87%
Khách 14 11 3 85.2 75 10.2 1 79%
trận gần đây 10 9 1 83.6 71.9 11.7 90%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 6 21 82 90.6 -8.6 5 22%
Chủ 12 4 8 85.9 91.2 -5.3 5 33%
Khách 15 2 13 78.8 90.1 -11.3 5 13%
trận gần đây 10 2 8 84.4 96.5 -12.1 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
94 - 74
Wings
48
-
39
T
WNBA
Wings
93 - 94
Liberty
51
-
53
T
WNBA
Liberty
88 - 98
Wings
51
-
49
B
WNBA
Liberty
102 - 93
Wings
45
-
51
T
WNBA
Wings
73 - 91
Liberty
39
-
38
T
WNBA
Wings
86 - 77
Liberty
44
-
38
B
WNBA
Liberty
71 - 81
Wings
37
-
39
B
WNBA
Wings
77 - 76
Liberty
40
-
41
B
WNBA
Liberty
99 - 96
Wings
51
-
47
T
WNBA
Liberty
88 - 81
Wings
39
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
94 - 74
Wings
48
-
39
T
WNBA
Las Vegas Aces
67 - 79
Liberty
36
-
42
T
WNBA
Sparks
68 - 103
Liberty
28
-
57
T
WNBA
Liberty
82 - 74
Sun
45
-
42
T
WNBA
Sky
67 - 81
Liberty
34
-
43
T
WNBA
Liberty
91 - 76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sun
68 - 71
Liberty
38
-
39
T
WNBA
Fever
83 - 78
Liberty
39
-
38
B
WNBA
Liberty
76 - 67
Minnesota
42
-
42
T
WNBA
Liberty
81 - 75
Dream
36
-
41
T
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
94 - 74
Wings
48
-
39
B
WNBA
Wings
91 - 109
Sun
38
-
50
B
WNBA
Wings
101 - 93
Fever
54
-
46
T
WNBA
Wings
81 - 87
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Mercury
100 - 84
Wings
49
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
104 - 85
Wings
51
-
48
B
WNBA
Wings
85 - 82
Dream
42
-
41
T
WNBA
Wings
96 - 104
Mercury
43
-
56
B
WNBA
Storm
95 - 71
Wings
45
-
37
B
WNBA
Storm
97 - 76
Wings
54
-
41
B

43.9%
45.6%
32.9%
35.2%
52.5%
49.6%
79.6%
71.1%
35.6
31.3
22
20.6
7.8
9.1
10.1
15.1