Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 9 17 75.8 80.7 -4.9 5 35%
Chủ 13 5 8 74.8 81.5 -6.7 4 38%
Khách 13 4 9 76.8 80 -3.2 5 31%
trận gần đây 10 2 8 75.4 81.1 -5.7 20%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 15 13 84.1 84.9 -0.8 4 54%
Chủ 13 9 4 88.3 84.2 4.1 4 69%
Khách 15 6 9 80.4 85.4 -5 4 40%
trận gần đây 10 6 4 87.1 85 2.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
88 - 85
Dream
43
-
37
B
WNBA
Dream
94 - 76
Mercury
54
-
26
T
WNBA
Mercury
91 - 71
Dream
43
-
36
B
WNBA
Dream
78 - 65
Mercury
45
-
33
T
WNBA
Mercury
75 - 85
Dream
41
-
41
T
WNBA
Mercury
90 - 88
Dream
38
-
36
B
WNBA
Dream
82 - 54
Mercury
50
-
23
T
WNBA
Dream
75 - 76
Mercury
48
-
34
B
WNBA
Dream
69 - 84
Mercury
32
-
39
B
WNBA
Mercury
92 - 81
Dream
40
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
82 - 70
Sun
38
-
34
T
WNBA
Dream
83 - 81
Storm
29
-
41
T
WNBA
Minnesota
86 - 79
Dream
33
-
35
B
WNBA
Storm
81 - 70
Dream
42
-
36
B
WNBA
Dream
70 - 84
Las Vegas Aces
30
-
44
B
WNBA
Sky
78 - 69
Dream
38
-
34
B
WNBA
Sun
80 - 67
Dream
34
-
24
B
WNBA
Wings
85 - 82
Dream
42
-
41
B
WNBA
Dream
77 - 85
Sky
41
-
43
B
WNBA
Liberty
81 - 75
Dream
36
-
41
B
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
86 - 68
Sky
52
-
35
T
WNBA
Fever
98 - 89
Mercury
54
-
37
B
WNBA
Sky
65 - 85
Mercury
28
-
50
T
WNBA
Mystics
87 - 96
Mercury
46
-
44
T
WNBA
Sun
96 - 69
Mercury
48
-
42
B
WNBA
Fever
95 - 86
Mercury
55
-
35
B
WNBA
Mercury
100 - 84
Wings
49
-
46
T
WNBA
Sparks
78 - 84
Mercury
39
-
42
T
WNBA
Wings
96 - 104
Mercury
43
-
56
T
WNBA
Mercury
72 - 83
Sun
35
-
42
B

44%
48.1%
28.2%
37.3%
48.7%
54.6%
73.4%
82.3%
36.1
30.2
18.4
20
6.2
5.7
16.1
11