Bảng xếp hạng

Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 19 7 80.5 74 6.5 2 73%
Chủ 13 10 3 80 70.5 9.5 2 77%
Khách 13 9 4 81.1 77.4 3.7 2 69%
trận gần đây 10 6 4 82.6 77.6 5 60%
Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 6 21 78.5 86.3 -7.8 6 22%
Chủ 14 4 10 79 85.4 -6.4 6 29%
Khách 13 2 11 78 87.2 -9.2 6 15%
trận gần đây 10 2 8 79.6 88.3 -8.7 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
79 - 70
Sparks
39
-
28
T
WNBA
Sun
90 - 76
Sparks
49
-
36
T
WNBA
Sun
83 - 68
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sparks
74 - 83
Sun
44
-
39
T
WNBA
Sparks
69 - 93
Sun
43
-
54
T
WNBA
Sparks
71 - 97
Sun
32
-
53
T
WNBA
Sun
77 - 60
Sparks
49
-
25
T
WNBA
Sparks
57 - 75
Sun
28
-
45
T
WNBA
Sun
76 - 61
Sparks
40
-
37
T
WNBA
Sun
76 - 72
Sparks
36
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
82 - 70
Sun
38
-
34
B
WNBA
Wings
91 - 109
Sun
38
-
50
T
WNBA
Liberty
82 - 74
Sun
45
-
42
B
WNBA
Sun
96 - 69
Mercury
48
-
42
T
WNBA
Sun
68 - 71
Liberty
38
-
39
B
WNBA
Sun
80 - 67
Dream
34
-
24
T
WNBA
Minnesota
73 - 78
Sun
40
-
36
T
WNBA
Mercury
72 - 83
Sun
35
-
42
T
WNBA
Sun
74 - 78
Dream
33
-
31
B
WNBA
Mystics
91 - 94
Sun
50
-
46
T
Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
87 - 71
Sparks
44
-
37
B
WNBA
Sparks
86 - 90
Sky
46
-
42
B
WNBA
Sparks
68 - 103
Liberty
28
-
57
B
WNBA
Sparks
83 - 89
Storm
37
-
41
B
WNBA
Wings
81 - 87
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Sparks
67 - 82
Minnesota
35
-
51
B
WNBA
Sparks
78 - 84
Mercury
39
-
42
B
WNBA
Sparks
98 - 93
Las Vegas Aces
46
-
36
T
WNBA
Sparks
80 - 82
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Mercury
92 - 78
Sparks
44
-
45
B

43.9%
41.4%
34.5%
33.8%
48%
45.4%
79.8%
75.2%
34
31.3
20.8
21
7.6
6.8
12.1
13.5