Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 6 | 21 | 79 | 84.2 | -5.2 | 6 | 22% |
Chủ | 13 | 3 | 10 | 81.8 | 85.1 | -3.3 | 6 | 23% |
Khách | 14 | 3 | 11 | 76.5 | 83.4 | -6.9 | 6 | 21% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 79.8 | 88.1 | -8.3 | 20% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 17 | 10 | 83.8 | 78.3 | 5.5 | 3 | 63% |
Chủ | 14 | 11 | 3 | 85.9 | 74.1 | 11.8 | 2 | 79% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 81.5 | 82.9 | -1.4 | 3 | 46% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.6 | 78.1 | 7.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
101
-
69
Mystics
50
-
41
B
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
B
WNBA
Mystics
93
-
86
Storm
47
-
39
T
WNBA
Storm
65
-
71
Mystics
21
-
46
T
WNBA
Storm
66
-
73
Mystics
32
-
46
T
WNBA
Storm
97
-
84
Mystics
45
-
43
B
WNBA
Storm
86
-
83
Mystics
40
-
42
B
WNBA
Mystics
78
-
75
Storm
36
-
37
T
WNBA
Mystics
77
-
82
Storm
35
-
35
B
WNBA
Storm
85
-
71
Mystics
46
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83
-
99
Minnesota
39
-
45
B
WNBA
Minnesota
79
-
68
Mystics
35
-
37
B
WNBA
Mystics
87
-
96
Mercury
46
-
44
B
WNBA
Mystics
77
-
89
Las Vegas Aces
43
-
40
B
WNBA
Fever
84
-
89
Mystics
37
-
51
T
WNBA
Minnesota
74
-
67
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98
-
77
Mystics
48
-
35
B
WNBA
Sparks
80
-
82
Mystics
43
-
38
T
WNBA
Mystics
77
-
88
Las Vegas Aces
52
-
46
B
WNBA
Mystics
91
-
94
Sun
50
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
92
-
75
Storm
35
-
34
B
WNBA
Dream
83
-
81
Storm
29
-
41
B
WNBA
Sparks
83
-
89
Storm
37
-
41
T
WNBA
Storm
81
-
70
Dream
42
-
36
T
WNBA
Storm
91
-
63
Minnesota
50
-
37
T
WNBA
Storm
79
-
84
Las Vegas Aces
36
-
30
B
WNBA
Storm
84
-
71
Sky
31
-
39
T
WNBA
Storm
84
-
88
Sky
42
-
40
B
WNBA
Storm
95
-
71
Wings
45
-
37
T
WNBA
Storm
97
-
76
Wings
54
-
41
T