Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 23 | 5 | 86.3 | 76.8 | 9.5 | 1 | 82% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 87.4 | 78.6 | 8.8 | 1 | 86% |
Khách | 14 | 11 | 3 | 85.2 | 75 | 10.2 | 1 | 79% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 83.1 | 73.9 | 9.2 | 80% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 20 | 82.3 | 90.5 | -8.2 | 5 | 23% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 85.9 | 91.2 | -5.3 | 5 | 33% |
Khách | 14 | 2 | 12 | 79.1 | 89.9 | -10.8 | 5 | 14% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 86.4 | 95.9 | -9.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
93
-
94
Liberty
51
-
53
T
WNBA
Liberty
88
-
98
Wings
51
-
49
B
WNBA
Liberty
102
-
93
Wings
45
-
51
T
WNBA
Wings
73
-
91
Liberty
39
-
38
T
WNBA
Wings
86
-
77
Liberty
44
-
38
B
WNBA
Liberty
71
-
81
Wings
37
-
39
B
WNBA
Wings
77
-
76
Liberty
40
-
41
B
WNBA
Liberty
99
-
96
Wings
51
-
47
T
WNBA
Liberty
88
-
81
Wings
39
-
39
T
WNBA
Liberty
79
-
82
Wings
36
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
67
-
79
Liberty
36
-
42
T
WNBA
Sparks
68
-
103
Liberty
28
-
57
T
WNBA
Liberty
82
-
74
Sun
45
-
42
T
WNBA
Sky
67
-
81
Liberty
34
-
43
T
WNBA
Liberty
91
-
76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sun
68
-
71
Liberty
38
-
39
T
WNBA
Fever
83
-
78
Liberty
39
-
38
B
WNBA
Liberty
76
-
67
Minnesota
42
-
42
T
WNBA
Liberty
81
-
75
Dream
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89
-
94
Minnesota
50
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
91
-
109
Sun
38
-
50
B
WNBA
Wings
101
-
93
Fever
54
-
46
T
WNBA
Wings
81
-
87
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Mercury
100
-
84
Wings
49
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
85
Wings
51
-
48
B
WNBA
Wings
85
-
82
Dream
42
-
41
T
WNBA
Wings
96
-
104
Mercury
43
-
56
B
WNBA
Storm
95
-
71
Wings
45
-
37
B
WNBA
Storm
97
-
76
Wings
54
-
41
B
WNBA
Wings
94
-
88
Minnesota
43
-
45
T