Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 14 13 84 85.5 -1.5 4 52%
Chủ 12 8 4 88.5 85.6 2.9 4 67%
Khách 15 6 9 80.4 85.4 -5 4 40%
trận gần đây 10 5 5 86.7 87 -0.3 50%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 11 15 79.1 81.5 -2.4 4 42%
Chủ 13 4 9 76.1 81.2 -5.1 5 31%
Khách 13 7 6 82.2 81.9 0.3 3 54%
trận gần đây 10 5 5 77.5 81.2 -3.7 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
65 - 85
Mercury
28
-
50
T
WNBA
Sky
104 - 85
Mercury
57
-
48
B
WNBA
Mercury
80 - 62
Sky
40
-
30
T
WNBA
Mercury
69 - 75
Sky
35
-
41
B
WNBA
Mercury
67 - 82
Sky
25
-
39
B
WNBA
Sky
91 - 75
Mercury
46
-
40
B
WNBA
Sky
73 - 70
Mercury
35
-
28
B
WNBA
Sky
80 - 74
Mercury
37
-
44
B
WNBA
Sky
86 - 50
Mercury
46
-
24
B
WNBA
Mercury
91 - 86
Sky
40
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
98 - 89
Mercury
54
-
37
B
WNBA
Sky
65 - 85
Mercury
28
-
50
T
WNBA
Mystics
87 - 96
Mercury
46
-
44
T
WNBA
Sun
96 - 69
Mercury
48
-
42
B
WNBA
Fever
95 - 86
Mercury
55
-
35
B
WNBA
Mercury
100 - 84
Wings
49
-
46
T
WNBA
Sparks
78 - 84
Mercury
39
-
42
T
WNBA
Wings
96 - 104
Mercury
43
-
56
T
WNBA
Mercury
72 - 83
Sun
35
-
42
B
WNBA
Mercury
82 - 88
Fever
49
-
38
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
86 - 90
Sky
46
-
42
T
WNBA
Sky
65 - 85
Mercury
28
-
50
B
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 93
Sky
37
-
44
T
WNBA
Sky
67 - 81
Liberty
34
-
43
B
WNBA
Liberty
91 - 76
Sky
38
-
40
B
WNBA
Sky
78 - 69
Dream
38
-
34
T
WNBA
Storm
84 - 71
Sky
31
-
39
B
WNBA
Storm
84 - 88
Sky
42
-
40
T
WNBA
Dream
77 - 85
Sky
41
-
43
T
WNBA
Sky
62 - 70
Minnesota
39
-
34
B

47.5%
42.4%
36.9%
33.6%
53.9%
44.5%
83.7%
69.1%
28.9
38.3
19.7
18.9
6.1
6.8
11.2
11.7