Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 17 | 75.5 | 81.2 | -5.7 | 5 | 32% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 74.2 | 82.4 | -8.2 | 5 | 33% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 76.8 | 80 | -3.2 | 5 | 31% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 75 | 81.5 | -6.5 | 20% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 19 | 6 | 81 | 73.6 | 7.4 | 2 | 76% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 80 | 70.5 | 9.5 | 2 | 77% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 82 | 77 | 5 | 2 | 75% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 81.7 | 76.6 | 5.1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
80
-
67
Dream
34
-
24
B
WNBA
Sun
74
-
78
Dream
33
-
31
T
WNBA
Dream
50
-
69
Sun
27
-
39
B
WNBA
Dream
78
-
86
Sun
38
-
45
B
WNBA
Sun
82
-
71
Dream
38
-
41
B
WNBA
Sun
88
-
92
Dream
50
-
40
T
WNBA
Dream
77
-
89
Sun
44
-
48
B
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
B
WNBA
Dream
68
-
93
Sun
33
-
51
B
WNBA
Dream
61
-
72
Sun
22
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
83
-
81
Storm
29
-
41
T
WNBA
Minnesota
86
-
79
Dream
33
-
35
B
WNBA
Storm
81
-
70
Dream
42
-
36
B
WNBA
Dream
70
-
84
Las Vegas Aces
30
-
44
B
WNBA
Sky
78
-
69
Dream
38
-
34
B
WNBA
Sun
80
-
67
Dream
34
-
24
B
WNBA
Wings
85
-
82
Dream
42
-
41
B
WNBA
Dream
77
-
85
Sky
41
-
43
B
WNBA
Liberty
81
-
75
Dream
36
-
41
B
WNBA
Sun
74
-
78
Dream
33
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
91
-
109
Sun
38
-
50
T
WNBA
Liberty
82
-
74
Sun
45
-
42
B
WNBA
Sun
96
-
69
Mercury
48
-
42
T
WNBA
Sun
68
-
71
Liberty
38
-
39
B
WNBA
Sun
80
-
67
Dream
34
-
24
T
WNBA
Minnesota
73
-
78
Sun
40
-
36
T
WNBA
Mercury
72
-
83
Sun
35
-
42
T
WNBA
Sun
74
-
78
Dream
33
-
31
B
WNBA
Mystics
91
-
94
Sun
50
-
46
T
WNBA
Storm
72
-
61
Sun
34
-
31
B