Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 6 | 19 | 78.5 | 86.1 | -7.6 | 5 | 24% |
Chủ | 13 | 4 | 9 | 78.5 | 85 | -6.5 | 5 | 31% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 78.6 | 87.2 | -8.6 | 5 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 80.7 | 89.7 | -9 | 20% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 10 | 15 | 78.7 | 81.4 | -2.7 | 4 | 40% |
Chủ | 13 | 4 | 9 | 76.1 | 81.2 | -5.1 | 4 | 31% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 81.5 | 81.6 | -0.1 | 3 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 76.8 | 82.1 | -5.3 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
83
-
73
Sparks
49
-
31
B
WNBA
Sparks
75
-
76
Sky
43
-
43
B
WNBA
Sky
86
-
78
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Sky
80
-
63
Sparks
46
-
37
B
WNBA
Sparks
77
-
62
Sky
37
-
33
T
WNBA
Sparks
68
-
80
Sky
28
-
37
B
WNBA
Sparks
59
-
82
Sky
25
-
54
B
WNBA
Sky
91
-
98
Sparks
39
-
42
T
WNBA
Sparks
68
-
63
Sky
40
-
31
T
WNBA
Sky
79
-
82
Sparks
37
-
37
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
68
-
103
Liberty
28
-
57
B
WNBA
Sparks
83
-
89
Storm
37
-
41
B
WNBA
Wings
81
-
87
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Sparks
67
-
82
Minnesota
35
-
51
B
WNBA
Sparks
78
-
84
Mercury
39
-
42
B
WNBA
Sparks
98
-
93
Las Vegas Aces
46
-
36
T
WNBA
Sparks
80
-
82
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Mercury
92
-
78
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Liberty
98
-
88
Sparks
54
-
44
B
WNBA
Liberty
93
-
80
Sparks
43
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
65
-
85
Mercury
28
-
50
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
93
Sky
37
-
44
T
WNBA
Sky
67
-
81
Liberty
34
-
43
B
WNBA
Liberty
91
-
76
Sky
38
-
40
B
WNBA
Sky
78
-
69
Dream
38
-
34
T
WNBA
Storm
84
-
71
Sky
31
-
39
B
WNBA
Storm
84
-
88
Sky
42
-
40
T
WNBA
Dream
77
-
85
Sky
41
-
43
T
WNBA
Sky
62
-
70
Minnesota
39
-
34
B
WNBA
Sky
83
-
95
Las Vegas Aces
39
-
46
B