Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 6 19 81.9 89.7 -7.8 5 24%
Chủ 11 4 7 85.5 89.5 -4 5 36%
Khách 14 2 12 79.1 89.9 -10.8 5 14%
trận gần đây 10 3 7 85.7 94.2 -8.5 30%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 18 6 79.8 72.9 6.9 2 75%
Chủ 13 10 3 80 70.5 9.5 2 77%
Khách 11 8 3 79.5 75.7 3.8 2 73%
trận gần đây 10 5 5 78.2 76 2.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
67 - 85
Sun
33
-
43
B
WNBA
Sun
74 - 72
Wings
40
-
34
B
WNBA
Sun
75 - 95
Wings
40
-
46
T
WNBA
Wings
91 - 81
Sun
52
-
43
T
WNBA
Wings
83 - 88
Sun
42
-
40
B
WNBA
Sun
80 - 74
Wings
44
-
30
B
WNBA
Wings
58 - 73
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sun
79 - 89
Wings
30
-
46
T
WNBA
Sun
93 - 68
Wings
47
-
37
B
WNBA
Wings
82 - 71
Sun
41
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
101 - 93
Fever
54
-
46
T
WNBA
Wings
81 - 87
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Mercury
100 - 84
Wings
49
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
104 - 85
Wings
51
-
48
B
WNBA
Wings
85 - 82
Dream
42
-
41
T
WNBA
Wings
96 - 104
Mercury
43
-
56
B
WNBA
Storm
95 - 71
Wings
45
-
37
B
WNBA
Storm
97 - 76
Wings
54
-
41
B
WNBA
Wings
94 - 88
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Mystics
92 - 84
Wings
46
-
51
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
82 - 74
Sun
45
-
42
B
WNBA
Sun
96 - 69
Mercury
48
-
42
T
WNBA
Sun
68 - 71
Liberty
38
-
39
B
WNBA
Sun
80 - 67
Dream
34
-
24
T
WNBA
Minnesota
73 - 78
Sun
40
-
36
T
WNBA
Mercury
72 - 83
Sun
35
-
42
T
WNBA
Sun
74 - 78
Dream
33
-
31
B
WNBA
Mystics
91 - 94
Sun
50
-
46
T
WNBA
Storm
72 - 61
Sun
34
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 74
Sun
45
-
28
B

46.4%
42.6%
36.1%
32.5%
50.2%
46.8%
72.7%
74.8%
32.7
34.1
20.5
18.9
8.8
7.5
13.8
11.3