Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 17 | 75.2 | 81.2 | -6 | 5 | 29% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 73.4 | 82.5 | -9.1 | 5 | 27% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 76.8 | 80 | -3.2 | 5 | 31% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 74.2 | 83 | -8.8 | 10% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 17 | 8 | 84.3 | 77.6 | 6.7 | 2 | 68% |
Chủ | 14 | 11 | 3 | 85.9 | 74.1 | 11.8 | 2 | 79% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 82.2 | 82.1 | 0.1 | 3 | 55% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 86.1 | 74.4 | 11.7 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
81
-
70
Dream
42
-
36
B
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
T
WNBA
Storm
68
-
67
Dream
27
-
34
B
WNBA
Dream
85
-
75
Storm
48
-
33
T
WNBA
Storm
82
-
72
Dream
41
-
34
B
WNBA
Dream
90
-
76
Storm
46
-
41
T
WNBA
Storm
72
-
60
Dream
34
-
33
B
WNBA
Storm
91
-
88
Dream
50
-
47
B
WNBA
Dream
75
-
86
Storm
35
-
45
B
WNBA
Dream
71
-
95
Storm
43
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
86
-
79
Dream
33
-
35
B
WNBA
Storm
81
-
70
Dream
42
-
36
B
WNBA
Dream
70
-
84
Las Vegas Aces
30
-
44
B
WNBA
Sky
78
-
69
Dream
38
-
34
B
WNBA
Sun
80
-
67
Dream
34
-
24
B
WNBA
Wings
85
-
82
Dream
42
-
41
B
WNBA
Dream
77
-
85
Sky
41
-
43
B
WNBA
Liberty
81
-
75
Dream
36
-
41
B
WNBA
Sun
74
-
78
Dream
33
-
31
T
WNBA
Dream
75
-
96
Liberty
38
-
62
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
83
-
89
Storm
37
-
41
T
WNBA
Storm
81
-
70
Dream
42
-
36
T
WNBA
Storm
91
-
63
Minnesota
50
-
37
T
WNBA
Storm
79
-
84
Las Vegas Aces
36
-
30
B
WNBA
Storm
84
-
71
Sky
31
-
39
T
WNBA
Storm
84
-
88
Sky
42
-
40
B
WNBA
Storm
95
-
71
Wings
45
-
37
T
WNBA
Storm
97
-
76
Wings
54
-
41
T
WNBA
Storm
89
-
77
Fever
53
-
39
T
WNBA
Storm
72
-
61
Sun
34
-
31
T