Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 18 | 79 | 85.4 | -6.4 | 5 | 25% |
Chủ | 12 | 4 | 8 | 79.3 | 83.5 | -4.2 | 5 | 33% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 78.6 | 87.2 | -8.6 | 5 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 80.9 | 87.3 | -6.4 | 20% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 5 | 86 | 77.5 | 8.5 | 1 | 81% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 87.4 | 78.6 | 8.8 | 1 | 86% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 84.2 | 76.2 | 8 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84.3 | 76.7 | 7.6 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
98
-
88
Sparks
54
-
44
B
WNBA
Liberty
93
-
80
Sparks
43
-
36
B
WNBA
Liberty
96
-
89
Sparks
43
-
50
B
WNBA
Sparks
69
-
76
Liberty
34
-
32
B
WNBA
Sparks
79
-
87
Liberty
35
-
51
B
WNBA
Liberty
64
-
61
Sparks
28
-
39
B
WNBA
Liberty
102
-
73
Sparks
53
-
41
B
WNBA
Sparks
84
-
74
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Liberty
83
-
86
Sparks
45
-
38
T
WNBA
Sparks
73
-
76
Liberty
36
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
83
-
89
Storm
37
-
41
B
WNBA
Wings
81
-
87
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Sparks
67
-
82
Minnesota
35
-
51
B
WNBA
Sparks
78
-
84
Mercury
39
-
42
B
WNBA
Sparks
98
-
93
Las Vegas Aces
46
-
36
T
WNBA
Sparks
80
-
82
Mystics
43
-
38
B
WNBA
Mercury
92
-
78
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Liberty
98
-
88
Sparks
54
-
44
B
WNBA
Liberty
93
-
80
Sparks
43
-
36
B
WNBA
Sun
79
-
70
Sparks
39
-
28
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
82
-
74
Sun
45
-
42
T
WNBA
Sky
67
-
81
Liberty
34
-
43
T
WNBA
Liberty
91
-
76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sun
68
-
71
Liberty
38
-
39
T
WNBA
Fever
83
-
78
Liberty
39
-
38
B
WNBA
Liberty
76
-
67
Minnesota
42
-
42
T
WNBA
Liberty
81
-
75
Dream
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89
-
94
Minnesota
50
-
47
B
WNBA
Dream
75
-
96
Liberty
38
-
62
T
WNBA
Liberty
98
-
88
Sparks
54
-
44
T