Bảng xếp hạng

Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 5 19 81.1 89.6 -8.5 6 21%
Chủ 10 3 7 83.9 89.2 -5.3 6 30%
Khách 14 2 12 79.1 89.9 -10.8 6 14%
trận gần đây 10 2 8 82.5 94.6 -12.1 20%
Fever
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 11 14 81.3 86.7 -5.4 3 44%
Chủ 11 6 5 83.9 86.5 -2.6 3 55%
Khách 14 5 9 79.3 86.9 -7.6 4 36%
trận gần đây 10 6 4 84.3 83.4 0.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
79 - 76
Fever
40
-
48
T
WNBA
Wings
84 - 97
Fever
36
-
39
B
WNBA
Fever
100 - 110
Wings
46
-
54
T
WNBA
Fever
76 - 77
Wings
38
-
38
T
WNBA
Fever
90 - 83
Wings
47
-
48
B
WNBA
Wings
95 - 91
Fever
38
-
50
T
WNBA
Fever
86 - 96
Wings
39
-
45
T
WNBA
Wings
94 - 68
Fever
55
-
38
T
WNBA
Wings
101 - 89
Fever
49
-
48
T
WNBA
Wings
81 - 83
Fever
48
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
81 - 87
Sparks
44
-
45
B
WNBA
Mercury
100 - 84
Wings
49
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
104 - 85
Wings
51
-
48
B
WNBA
Wings
85 - 82
Dream
42
-
41
T
WNBA
Wings
96 - 104
Mercury
43
-
56
B
WNBA
Storm
95 - 71
Wings
45
-
37
B
WNBA
Storm
97 - 76
Wings
54
-
41
B
WNBA
Wings
94 - 88
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Mystics
92 - 84
Wings
46
-
51
B
WNBA
Mystics
97 - 69
Wings
51
-
34
B
Indiana Fever
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
74 - 81
Fever
38
-
38
T
WNBA
Fever
95 - 86
Mercury
55
-
35
T
WNBA
Fever
84 - 89
Mystics
37
-
51
B
WNBA
Fever
83 - 78
Liberty
39
-
38
T
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 69
Fever
46
-
37
B
WNBA
Mercury
82 - 88
Fever
49
-
38
T
WNBA
Storm
89 - 77
Fever
53
-
39
B
WNBA
Sky
88 - 87
Fever
45
-
46
B
WNBA
Dream
79 - 91
Fever
41
-
57
T
WNBA
Fever
88 - 81
Mystics
46
-
43
T

45.1%
47%
33.3%
32.4%
49.8%
56%
72.4%
74.3%
33.4
37.3
19.7
21.3
8.4
6.4
14.9
14.1