Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 6 18 79 83.3 -4.3 6 25%
Chủ 11 3 8 81.2 82.8 -1.6 6 27%
Khách 13 3 10 77.2 83.8 -6.6 6 23%
trận gần đây 10 4 6 83 84.8 -1.8 40%
Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 12 12 83.2 85.8 -2.6 4 50%
Chủ 12 8 4 88.5 85.6 2.9 4 67%
Khách 12 4 8 78 85.9 -7.9 4 33%
trận gần đây 10 5 5 84.8 86.4 -1.6 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
83 - 80
Mystics
43
-
40
B
WNBA
Mercury
77 - 100
Mystics
33
-
50
T
WNBA
Mercury
91 - 72
Mystics
44
-
34
B
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
T
WNBA
Mystics
88 - 69
Mercury
54
-
38
T
WNBA
Mercury
80 - 75
Mystics
43
-
45
B
WNBA
Mystics
83 - 65
Mercury
44
-
34
T
WNBA
Mystics
90 - 99
Mercury
39
-
38
B
WNBA
Mercury
77 - 64
Mystics
39
-
44
B
WNBA
Mystics
70 - 91
Mercury
37
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
77 - 89
Las Vegas Aces
43
-
40
B
WNBA
Fever
84 - 89
Mystics
37
-
51
T
WNBA
Minnesota
74 - 67
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 77
Mystics
48
-
35
B
WNBA
Sparks
80 - 82
Mystics
43
-
38
T
WNBA
Mystics
77 - 88
Las Vegas Aces
52
-
46
B
WNBA
Mystics
91 - 94
Sun
50
-
46
B
WNBA
Mystics
92 - 84
Wings
46
-
51
T
WNBA
Mystics
97 - 69
Wings
51
-
34
T
WNBA
Fever
88 - 81
Mystics
46
-
43
B
Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
96 - 69
Mercury
48
-
42
B
WNBA
Fever
95 - 86
Mercury
55
-
35
B
WNBA
Mercury
100 - 84
Wings
49
-
46
T
WNBA
Sparks
78 - 84
Mercury
39
-
42
T
WNBA
Wings
96 - 104
Mercury
43
-
56
T
WNBA
Mercury
72 - 83
Sun
35
-
42
B
WNBA
Mercury
82 - 88
Fever
49
-
38
B
WNBA
Mercury
92 - 78
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Minnesota
73 - 60
Mercury
38
-
25
B
WNBA
Mercury
99 - 93
Liberty
50
-
46
T

44.8%
45.9%
41%
33.7%
47%
53.3%
77.3%
79.8%
31.2
29.4
23.7
19
6.6
6.5
14.6
12.5