Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 7 | 81.8 | 75.2 | 6.6 | 1 | 71% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 81.3 | 72.1 | 9.2 | 1 | 83% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 82.2 | 78.3 | 3.9 | 1 | 58% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 75.2 | 73.9 | 1.3 | 60% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 14 | 81.3 | 87.2 | -5.9 | 3 | 42% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 83.9 | 86.5 | -2.6 | 3 | 55% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 79.2 | 87.8 | -8.6 | 4 | 31% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.3 | 84.3 | 1 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
87
-
72
Minnesota
56
-
44
B
WNBA
Fever
91
-
73
Minnesota
45
-
35
B
WNBA
Minnesota
90
-
83
Fever
47
-
42
T
WNBA
Minnesota
69
-
71
Fever
34
-
36
B
WNBA
Fever
77
-
87
Minnesota
38
-
37
T
WNBA
Minnesota
80
-
84
Fever
36
-
43
B
WNBA
Fever
82
-
76
Minnesota
48
-
39
B
WNBA
Fever
73
-
92
Minnesota
44
-
51
T
WNBA
Minnesota
90
-
80
Fever
46
-
36
T
WNBA
Minnesota
89
-
72
Fever
39
-
34
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
91
-
63
Minnesota
50
-
37
B
WNBA
Sparks
67
-
82
Minnesota
35
-
51
T
WNBA
Minnesota
74
-
67
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Minnesota
73
-
78
Sun
40
-
36
B
WNBA
Liberty
76
-
67
Minnesota
42
-
42
B
WNBA
Sky
62
-
70
Minnesota
39
-
34
T
WNBA
Wings
94
-
88
Minnesota
43
-
45
B
WNBA
Liberty
89
-
94
Minnesota
50
-
47
T
WNBA
Minnesota
73
-
60
Mercury
38
-
25
T
WNBA
Minnesota
68
-
55
Dream
35
-
30
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
95
-
86
Mercury
55
-
35
T
WNBA
Fever
84
-
89
Mystics
37
-
51
B
WNBA
Fever
83
-
78
Liberty
39
-
38
T
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
69
Fever
46
-
37
B
WNBA
Mercury
82
-
88
Fever
49
-
38
T
WNBA
Storm
89
-
77
Fever
53
-
39
B
WNBA
Sky
88
-
87
Fever
45
-
46
B
WNBA
Dream
79
-
91
Fever
41
-
57
T
WNBA
Fever
88
-
81
Mystics
46
-
43
T
WNBA
Fever
91
-
83
Sky
47
-
43
T