Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 6 17 79.1 83.1 -4 6 26%
Chủ 10 3 7 81.6 82.2 -0.6 6 30%
Khách 13 3 10 77.2 83.8 -6.6 6 23%
trận gần đây 10 5 5 83.6 84 -0.4 50%
Las Vegas Aces
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 15 7 88.9 82.9 6 2 68%
Chủ 12 8 4 88.9 83 5.9 3 67%
Khách 10 7 3 88.8 82.7 6.1 2 70%
trận gần đây 10 9 1 91.3 79.5 11.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 77
Mystics
48
-
35
B
WNBA
Mystics
77 - 88
Las Vegas Aces
52
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
84 - 75
Mystics
40
-
30
B
WNBA
Mystics
78 - 62
Las Vegas Aces
27
-
30
T
WNBA
Las Vegas Aces
113 - 89
Mystics
57
-
48
B
WNBA
Mystics
83 - 73
Las Vegas Aces
39
-
41
T
WNBA
Las Vegas Aces
86 - 87
Mystics
40
-
46
T
WNBA
Mystics
89 - 76
Las Vegas Aces
36
-
49
T
WNBA
Las Vegas Aces
93 - 83
Mystics
41
-
49
B
WNBA
Las Vegas Aces
84 - 83
Mystics
35
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
84 - 89
Mystics
37
-
51
T
WNBA
Minnesota
74 - 67
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 77
Mystics
48
-
35
B
WNBA
Sparks
80 - 82
Mystics
43
-
38
T
WNBA
Mystics
77 - 88
Las Vegas Aces
52
-
46
B
WNBA
Mystics
91 - 94
Sun
50
-
46
B
WNBA
Mystics
92 - 84
Wings
46
-
51
T
WNBA
Mystics
97 - 69
Wings
51
-
34
T
WNBA
Fever
88 - 81
Mystics
46
-
43
B
WNBA
Mystics
83 - 81
Sky
47
-
36
T
Las Vegas Aces
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
70 - 84
Las Vegas Aces
30
-
44
T
WNBA
Storm
79 - 84
Las Vegas Aces
36
-
30
T
WNBA
Las Vegas Aces
104 - 85
Wings
51
-
48
T
WNBA
Sparks
98 - 93
Las Vegas Aces
46
-
36
B
WNBA
Las Vegas Aces
98 - 77
Mystics
48
-
35
T
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 69
Fever
46
-
37
T
WNBA
Mystics
77 - 88
Las Vegas Aces
52
-
46
T
WNBA
Sky
83 - 95
Las Vegas Aces
39
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 74
Sun
45
-
28
T
WNBA
Las Vegas Aces
94 - 83
Storm
47
-
32
T

44.9%
48%
38.1%
36.2%
49.4%
55%
79.9%
83.1%
31.7
37.1
23.6
22.6
6.6
6.2
15.2
11.3