Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 9 13 79.2 81 -1.8 4 41%
Chủ 11 4 7 77.9 80.8 -2.9 4 36%
Khách 11 5 6 80.5 81.3 -0.8 3 45%
trận gần đây 10 5 5 79.7 82 -2.3 50%
Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 19 5 86.3 78.1 8.2 1 79%
Chủ 13 11 2 87.8 78.9 8.9 1 85%
Khách 11 8 3 84.5 77.1 7.4 1 73%
trận gần đây 10 7 3 86.6 80.5 6.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
91 - 76
Sky
38
-
40
B
WNBA
Sky
75 - 88
Liberty
48
-
49
B
WNBA
Liberty
81 - 90
Sky
32
-
40
T
WNBA
Sky
101 - 53
Liberty
49
-
28
T
WNBA
Sky
69 - 86
Liberty
36
-
41
B
WNBA
Liberty
89 - 73
Sky
48
-
40
B
WNBA
Liberty
82 - 86
Sky
47
-
30
T
WNBA
Sky
76 - 77
Liberty
43
-
35
B
WNBA
Liberty
72 - 90
Sky
42
-
54
T
WNBA
Sky
100 - 62
Liberty
52
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
91 - 76
Sky
38
-
40
B
WNBA
Sky
78 - 69
Dream
38
-
34
T
WNBA
Storm
84 - 71
Sky
31
-
39
B
WNBA
Storm
84 - 88
Sky
42
-
40
T
WNBA
Dream
77 - 85
Sky
41
-
43
T
WNBA
Sky
62 - 70
Minnesota
39
-
34
B
WNBA
Sky
83 - 95
Las Vegas Aces
39
-
46
B
WNBA
Sky
88 - 87
Fever
45
-
46
T
WNBA
Sky
83 - 72
Wings
42
-
25
T
WNBA
Fever
91 - 83
Sky
47
-
43
B
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
91 - 76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sun
68 - 71
Liberty
38
-
39
T
WNBA
Fever
83 - 78
Liberty
39
-
38
B
WNBA
Liberty
76 - 67
Minnesota
42
-
42
T
WNBA
Liberty
81 - 75
Dream
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89 - 94
Minnesota
50
-
47
B
WNBA
Dream
75 - 96
Liberty
38
-
62
T
WNBA
Liberty
98 - 88
Sparks
54
-
44
T
WNBA
Liberty
93 - 80
Sparks
43
-
36
T
WNBA
Mercury
99 - 93
Liberty
50
-
46
B

42.8%
45.4%
31.5%
36.6%
45.6%
52.8%
71.5%
80.6%
37.9
35.1
20.4
24.5
6.9
7.6
10.6
11.1