Bảng xếp hạng
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 10 | 83 | 84.9 | -1.9 | 4 | 52% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 87.5 | 85.7 | 1.8 | 4 | 64% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 78.1 | 84 | -5.9 | 4 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 87.6 | 86 | 1.6 | 60% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 17 | 81 | 89.2 | -8.2 | 5 | 23% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 84.2 | 89.4 | -5.2 | 6 | 33% |
Khách | 13 | 2 | 11 | 78.8 | 89.1 | -10.3 | 5 | 15% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 81 | 93.2 | -12.2 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
96
-
104
Mercury
43
-
56
T
WNBA
Wings
90
-
97
Mercury
32
-
35
T
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
B
WNBA
Mercury
74
-
77
Wings
42
-
35
B
WNBA
Mercury
62
-
77
Wings
32
-
36
B
WNBA
Wings
90
-
77
Mercury
45
-
42
B
WNBA
Wings
84
-
79
Mercury
44
-
48
B
WNBA
Mercury
86
-
74
Wings
39
-
43
T
WNBA
Wings
72
-
83
Mercury
45
-
44
T
WNBA
Wings
93
-
88
Mercury
53
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
78
-
84
Mercury
39
-
42
T
WNBA
Wings
96
-
104
Mercury
43
-
56
T
WNBA
Mercury
72
-
83
Sun
35
-
42
B
WNBA
Mercury
82
-
88
Fever
49
-
38
B
WNBA
Mercury
92
-
78
Sparks
44
-
45
T
WNBA
Minnesota
73
-
60
Mercury
38
-
25
B
WNBA
Mercury
99
-
93
Liberty
50
-
46
T
WNBA
Mercury
87
-
78
Storm
47
-
33
T
WNBA
Mercury
99
-
103
Las Vegas Aces
51
-
54
B
WNBA
Wings
90
-
97
Mercury
32
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
85
Wings
51
-
48
B
WNBA
Wings
85
-
82
Dream
42
-
41
T
WNBA
Wings
96
-
104
Mercury
43
-
56
B
WNBA
Storm
95
-
71
Wings
45
-
37
B
WNBA
Storm
97
-
76
Wings
54
-
41
B
WNBA
Wings
94
-
88
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Mystics
92
-
84
Wings
46
-
51
B
WNBA
Mystics
97
-
69
Wings
51
-
34
B
WNBA
Sky
83
-
72
Wings
42
-
25
B
WNBA
Minnesota
90
-
78
Wings
43
-
39
B