Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 17 | 4 | 79.9 | 72.8 | 7.1 | 1 | 81% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 79.6 | 70.6 | 9 | 2 | 82% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 80.1 | 75.1 | 5 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 79.1 | 75 | 4.1 | 70% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 86.8 | 78.6 | 8.2 | 2 | 77% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 87.6 | 79.2 | 8.4 | 1 | 83% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 85.9 | 78 | 7.9 | 2 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 88.7 | 83.1 | 5.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75
-
82
Liberty
39
-
39
B
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
B
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
B
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
B
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
T
WNBA
Liberty
89
-
58
Sun
49
-
32
B
WNBA
Sun
90
-
95
Liberty
48
-
34
B
WNBA
Sun
81
-
89
Liberty
43
-
47
B
WNBA
Liberty
81
-
65
Sun
32
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
80
-
67
Dream
34
-
24
T
WNBA
Minnesota
73
-
78
Sun
40
-
36
T
WNBA
Mercury
72
-
83
Sun
35
-
42
T
WNBA
Sun
74
-
78
Dream
33
-
31
B
WNBA
Mystics
91
-
94
Sun
50
-
46
T
WNBA
Storm
72
-
61
Sun
34
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
74
Sun
45
-
28
B
WNBA
Sun
79
-
70
Sparks
39
-
28
T
WNBA
Wings
67
-
85
Sun
33
-
43
T
WNBA
Sky
75
-
83
Sun
38
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
83
-
78
Liberty
39
-
38
B
WNBA
Liberty
76
-
67
Minnesota
42
-
42
T
WNBA
Liberty
81
-
75
Dream
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89
-
94
Minnesota
50
-
47
B
WNBA
Dream
75
-
96
Liberty
38
-
62
T
WNBA
Liberty
98
-
88
Sparks
54
-
44
T
WNBA
Liberty
93
-
80
Sparks
43
-
36
T
WNBA
Mercury
99
-
93
Liberty
50
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
82
-
90
Liberty
43
-
45
T
WNBA
Liberty
93
-
88
Mystics
45
-
45
T