Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 4 | 79.8 | 73.1 | 6.7 | 1 | 80% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 79.6 | 71 | 8.6 | 2 | 80% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 80.1 | 75.1 | 5 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 80 | 75.5 | 4.5 | 70% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 12 | 76.3 | 81 | -4.7 | 5 | 37% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 73.7 | 82.4 | -8.7 | 5 | 30% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 79.2 | 79.4 | -0.2 | 5 | 44% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 76 | 83.2 | -7.2 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74
-
78
Dream
33
-
31
B
WNBA
Dream
50
-
69
Sun
27
-
39
T
WNBA
Dream
78
-
86
Sun
38
-
45
T
WNBA
Sun
82
-
71
Dream
38
-
41
T
WNBA
Sun
88
-
92
Dream
50
-
40
B
WNBA
Dream
77
-
89
Sun
44
-
48
T
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
T
WNBA
Dream
68
-
93
Sun
33
-
51
T
WNBA
Dream
61
-
72
Sun
22
-
39
T
WNBA
Sun
105
-
92
Dream
58
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
73
-
78
Sun
40
-
36
T
WNBA
Mercury
72
-
83
Sun
35
-
42
T
WNBA
Sun
74
-
78
Dream
33
-
31
B
WNBA
Mystics
91
-
94
Sun
50
-
46
T
WNBA
Storm
72
-
61
Sun
34
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
74
Sun
45
-
28
B
WNBA
Sun
79
-
70
Sparks
39
-
28
T
WNBA
Wings
67
-
85
Sun
33
-
43
T
WNBA
Sky
75
-
83
Sun
38
-
40
T
WNBA
Sun
89
-
72
Fever
55
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
85
-
82
Dream
42
-
41
B
WNBA
Dream
77
-
85
Sky
41
-
43
B
WNBA
Liberty
81
-
75
Dream
36
-
41
B
WNBA
Sun
74
-
78
Dream
33
-
31
T
WNBA
Dream
75
-
96
Liberty
38
-
62
B
WNBA
Dream
79
-
91
Fever
41
-
57
B
WNBA
Minnesota
68
-
55
Dream
35
-
30
B
WNBA
Dream
87
-
74
Sparks
45
-
40
T
WNBA
Fever
91
-
84
Dream
59
-
44
B
WNBA
Dream
68
-
87
Mystics
33
-
38
B