Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 13 | 80.5 | 87.7 | -7.2 | 4 | 38% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 82.6 | 87.4 | -4.8 | 3 | 50% |
Khách | 13 | 4 | 9 | 79.2 | 87.8 | -8.6 | 4 | 31% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.9 | 84.6 | -0.7 | 60% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 17 | 4 | 87.2 | 78.4 | 8.8 | 1 | 81% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 87.6 | 79.2 | 8.4 | 1 | 83% |
Khách | 9 | 7 | 2 | 86.8 | 77.4 | 9.4 | 2 | 78% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 89.1 | 82.3 | 6.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
104
-
68
Fever
55
-
37
B
WNBA
Liberty
91
-
80
Fever
57
-
37
B
WNBA
Fever
66
-
102
Liberty
31
-
48
B
WNBA
Fever
89
-
100
Liberty
51
-
58
B
WNBA
Liberty
101
-
83
Fever
68
-
46
B
WNBA
Fever
87
-
95
Liberty
41
-
48
B
WNBA
Liberty
90
-
73
Fever
62
-
35
B
WNBA
Fever
83
-
97
Liberty
43
-
38
B
WNBA
Liberty
87
-
74
Fever
40
-
47
B
WNBA
Liberty
86
-
92
Fever
41
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
69
Fever
46
-
37
B
WNBA
Mercury
82
-
88
Fever
49
-
38
T
WNBA
Storm
89
-
77
Fever
53
-
39
B
WNBA
Sky
88
-
87
Fever
45
-
46
B
WNBA
Dream
79
-
91
Fever
41
-
57
T
WNBA
Fever
88
-
81
Mystics
46
-
43
T
WNBA
Fever
91
-
83
Sky
47
-
43
T
WNBA
Fever
91
-
84
Dream
59
-
44
T
WNBA
Sun
89
-
72
Fever
55
-
35
B
WNBA
Mystics
83
-
85
Fever
40
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
76
-
67
Minnesota
42
-
42
T
WNBA
Liberty
81
-
75
Dream
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89
-
94
Minnesota
50
-
47
B
WNBA
Dream
75
-
96
Liberty
38
-
62
T
WNBA
Liberty
98
-
88
Sparks
54
-
44
T
WNBA
Liberty
93
-
80
Sparks
43
-
36
T
WNBA
Mercury
99
-
93
Liberty
50
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
82
-
90
Liberty
43
-
45
T
WNBA
Liberty
93
-
88
Mystics
45
-
45
T
WNBA
Sun
75
-
82
Liberty
39
-
39
T