Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 16 | 80.6 | 88.8 | -8.2 | 6 | 20% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 84.1 | 90.4 | -6.3 | 6 | 25% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 78.2 | 87.8 | -9.6 | 5 | 17% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 79.1 | 92.3 | -13.2 | 10% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 11 | 76 | 80.8 | -4.8 | 3 | 39% |
Chủ | 10 | 3 | 7 | 73.7 | 82.4 | -8.7 | 4 | 30% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 78.9 | 78.8 | 0.1 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.7 | 82.7 | -6 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
B
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
T
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
T
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
T
WNBA
Wings
85
-
73
Dream
43
-
32
T
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
T
WNBA
Dream
68
-
81
Wings
35
-
42
T
WNBA
Dream
80
-
75
Wings
51
-
40
B
WNBA
Wings
59
-
66
Dream
35
-
39
B
WNBA
Wings
64
-
69
Dream
32
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
96
-
104
Mercury
43
-
56
B
WNBA
Storm
95
-
71
Wings
45
-
37
B
WNBA
Storm
97
-
76
Wings
54
-
41
B
WNBA
Wings
94
-
88
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Mystics
92
-
84
Wings
46
-
51
B
WNBA
Mystics
97
-
69
Wings
51
-
34
B
WNBA
Sky
83
-
72
Wings
42
-
25
B
WNBA
Minnesota
90
-
78
Wings
43
-
39
B
WNBA
Wings
67
-
85
Sun
33
-
43
B
WNBA
Wings
84
-
92
Storm
40
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
77
-
85
Sky
41
-
43
B
WNBA
Liberty
81
-
75
Dream
36
-
41
B
WNBA
Sun
74
-
78
Dream
33
-
31
T
WNBA
Dream
75
-
96
Liberty
38
-
62
B
WNBA
Dream
79
-
91
Fever
41
-
57
B
WNBA
Minnesota
68
-
55
Dream
35
-
30
B
WNBA
Dream
87
-
74
Sparks
45
-
40
T
WNBA
Fever
91
-
84
Dream
59
-
44
B
WNBA
Dream
68
-
87
Mystics
33
-
38
B
WNBA
Sky
80
-
89
Dream
39
-
51
T