Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 7 10 75.9 80.5 -4.6 3 41%
Chủ 9 3 6 73.3 82.1 -8.8 4 33%
Khách 8 4 4 78.9 78.8 0.1 4 50%
trận gần đây 10 3 7 75.1 82 -6.9 30%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 6 11 79.1 81.1 -2 5 35%
Chủ 10 3 7 77.9 82 -4.1 5 30%
Khách 7 3 4 80.7 79.7 1 5 43%
trận gần đây 10 3 7 78.9 82.9 -4 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
80 - 89
Dream
39
-
51
T
WNBA
Dream
78 - 67
Sky
39
-
37
T
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
T
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
T
WNBA
Dream
83 - 65
Sky
40
-
25
T
WNBA
Sky
90 - 75
Dream
44
-
47
B
WNBA
Sky
106 - 100
Dream
56
-
42
B
WNBA
Dream
65 - 73
Sky
31
-
39
B
WNBA
Dream
79 - 86
Sky
33
-
40
B
WNBA
Sky
83 - 90
Dream
33
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
81 - 75
Dream
36
-
41
B
WNBA
Sun
74 - 78
Dream
33
-
31
T
WNBA
Dream
75 - 96
Liberty
38
-
62
B
WNBA
Dream
79 - 91
Fever
41
-
57
B
WNBA
Minnesota
68 - 55
Dream
35
-
30
B
WNBA
Dream
87 - 74
Sparks
45
-
40
T
WNBA
Fever
91 - 84
Dream
59
-
44
B
WNBA
Dream
68 - 87
Mystics
33
-
38
B
WNBA
Sky
80 - 89
Dream
39
-
51
T
WNBA
Dream
61 - 78
Liberty
32
-
38
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
62 - 70
Minnesota
39
-
34
B
WNBA
Sky
83 - 95
Las Vegas Aces
39
-
46
B
WNBA
Sky
88 - 87
Fever
45
-
46
T
WNBA
Sky
83 - 72
Wings
42
-
25
T
WNBA
Fever
91 - 83
Sky
47
-
43
B
WNBA
Mystics
83 - 81
Sky
47
-
36
B
WNBA
Sky
75 - 83
Sun
38
-
40
B
WNBA
Sky
80 - 89
Dream
39
-
51
B
WNBA
Mystics
71 - 79
Sky
44
-
35
T
WNBA
Sky
75 - 88
Liberty
48
-
49
B

39.9%
41.7%
29.5%
28%
43.8%
44.9%
79.2%
78%
35.1
36.5
18.4
18.3
7
7.8
11.8
12.7