Bảng xếp hạng

Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 12 6 83.6 78.3 5.3 2 67%
Chủ 8 7 1 86.1 73.8 12.3 2 88%
Khách 10 5 5 81.5 82 -0.5 2 50%
trận gần đây 10 7 3 82.8 76.8 6 70%
Wings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 4 14 80.3 87.7 -7.4 6 22%
Chủ 7 2 5 82.4 88.4 -6 6 29%
Khách 11 2 9 78.9 87.2 -8.3 5 18%
trận gần đây 10 1 9 78.6 90.2 -11.6 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
97 - 76
Wings
54
-
41
T
WNBA
Wings
84 - 92
Storm
40
-
48
T
WNBA
Wings
106 - 91
Storm
56
-
45
B
WNBA
Storm
65 - 76
Wings
33
-
46
B
WNBA
Wings
103 - 109
Storm
47
-
55
T
WNBA
Storm
91 - 95
Wings
41
-
52
B
WNBA
Storm
83 - 74
Wings
39
-
41
T
WNBA
Wings
79 - 84
Storm
38
-
39
T
WNBA
Wings
88 - 89
Storm
41
-
42
T
WNBA
Storm
51 - 68
Wings
27
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
97 - 76
Wings
54
-
41
T
WNBA
Storm
89 - 77
Fever
53
-
39
T
WNBA
Storm
72 - 61
Sun
34
-
31
T
WNBA
Las Vegas Aces
94 - 83
Storm
47
-
32
B
WNBA
Mercury
87 - 78
Storm
47
-
33
B
WNBA
Wings
84 - 92
Storm
40
-
48
T
WNBA
Storm
95 - 79
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Minnesota
83 - 64
Storm
36
-
41
B
WNBA
Las Vegas Aces
65 - 78
Storm
28
-
36
T
WNBA
Storm
80 - 62
Mercury
46
-
33
T
Dallas Wings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
97 - 76
Wings
54
-
41
B
WNBA
Wings
94 - 88
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Mystics
92 - 84
Wings
46
-
51
B
WNBA
Mystics
97 - 69
Wings
51
-
34
B
WNBA
Sky
83 - 72
Wings
42
-
25
B
WNBA
Minnesota
90 - 78
Wings
43
-
39
B
WNBA
Wings
67 - 85
Sun
33
-
43
B
WNBA
Wings
84 - 92
Storm
40
-
48
B
WNBA
Wings
90 - 97
Mercury
32
-
35
B
WNBA
Sparks
81 - 72
Wings
38
-
44
B

42.9%
43.3%
29.5%
31.5%
48.5%
48%
83.2%
77.4%
35.5
34.3
20.8
19.7
10.2
7.3
11.9
16