Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 80.1 | 81.8 | -1.7 | 4 | 38% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 79.7 | 83.3 | -3.6 | 5 | 33% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 80.7 | 79.7 | 1 | 5 | 43% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79.7 | 83 | -3.3 | 30% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 4 | 85.2 | 75.8 | 9.4 | 1 | 78% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 82.9 | 72 | 10.9 | 1 | 90% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 88.1 | 80.5 | 7.6 | 1 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 84.3 | 74.5 | 9.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
B
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
T
WNBA
Sky
79
-
88
Minnesota
38
-
45
B
WNBA
Minnesota
66
-
77
Sky
27
-
44
T
WNBA
Minnesota
74
-
82
Sky
30
-
37
T
WNBA
Minnesota
81
-
78
Sky
42
-
39
B
WNBA
Sky
88
-
85
Minnesota
46
-
44
T
WNBA
Minnesota
78
-
82
Sky
38
-
47
T
WNBA
Minnesota
76
-
89
Sky
38
-
42
T
WNBA
Sky
95
-
101
Minnesota
44
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
83
-
95
Las Vegas Aces
39
-
46
B
WNBA
Sky
88
-
87
Fever
45
-
46
T
WNBA
Sky
83
-
72
Wings
42
-
25
T
WNBA
Fever
91
-
83
Sky
47
-
43
B
WNBA
Mystics
83
-
81
Sky
47
-
36
B
WNBA
Sky
75
-
83
Sun
38
-
40
B
WNBA
Sky
80
-
89
Dream
39
-
51
B
WNBA
Mystics
71
-
79
Sky
44
-
35
T
WNBA
Sky
75
-
88
Liberty
48
-
49
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
94
-
88
Minnesota
43
-
45
B
WNBA
Liberty
89
-
94
Minnesota
50
-
47
T
WNBA
Minnesota
73
-
60
Mercury
38
-
25
T
WNBA
Minnesota
68
-
55
Dream
35
-
30
T
WNBA
Minnesota
90
-
78
Wings
43
-
39
T
WNBA
Minnesota
81
-
76
Sparks
39
-
44
T
WNBA
Las Vegas Aces
86
-
100
Minnesota
48
-
59
T
WNBA
Minnesota
83
-
64
Storm
36
-
41
T
WNBA
Mercury
81
-
80
Minnesota
38
-
35
B
WNBA
Sparks
62
-
86
Minnesota
26
-
45
T