Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 14 | 79.3 | 82.6 | -3.3 | 6 | 22% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 82.1 | 81.6 | 0.5 | 6 | 33% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 76.4 | 83.7 | -7.3 | 6 | 11% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.2 | 81.7 | 1.5 | 40% |
Las Vegas Aces
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 87.7 | 84.5 | 3.2 | 3 | 60% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 86.3 | 85 | 1.3 | 4 | 56% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 89.8 | 83.8 | 6 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.1 | 86.2 | 0.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
75
Mystics
40
-
30
B
WNBA
Mystics
78
-
62
Las Vegas Aces
27
-
30
T
WNBA
Las Vegas Aces
113
-
89
Mystics
57
-
48
B
WNBA
Mystics
83
-
73
Las Vegas Aces
39
-
41
T
WNBA
Las Vegas Aces
86
-
87
Mystics
40
-
46
T
WNBA
Mystics
89
-
76
Las Vegas Aces
36
-
49
T
WNBA
Las Vegas Aces
93
-
83
Mystics
41
-
49
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
83
Mystics
35
-
50
B
WNBA
Mystics
93
-
96
Las Vegas Aces
57
-
56
B
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
73
Mystics
43
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
91
-
94
Sun
50
-
46
B
WNBA
Mystics
92
-
84
Wings
46
-
51
T
WNBA
Mystics
97
-
69
Wings
51
-
34
T
WNBA
Fever
88
-
81
Mystics
46
-
43
B
WNBA
Mystics
83
-
81
Sky
47
-
36
T
WNBA
Dream
68
-
87
Mystics
33
-
38
T
WNBA
Liberty
93
-
88
Mystics
45
-
45
B
WNBA
Mystics
83
-
85
Fever
40
-
42
B
WNBA
Mystics
71
-
79
Sky
44
-
35
B
WNBA
Sun
76
-
59
Mystics
32
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
83
-
95
Las Vegas Aces
39
-
46
T
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
74
Sun
45
-
28
T
WNBA
Las Vegas Aces
94
-
83
Storm
47
-
32
T
WNBA
Las Vegas Aces
82
-
90
Liberty
43
-
45
B
WNBA
Mercury
99
-
103
Las Vegas Aces
51
-
54
T
WNBA
Las Vegas Aces
86
-
100
Minnesota
48
-
59
B
WNBA
Sparks
96
-
92
Las Vegas Aces
43
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
65
-
78
Storm
28
-
36
B
WNBA
Wings
81
-
95
Las Vegas Aces
42
-
47
T
WNBA
Dream
78
-
74
Las Vegas Aces
28
-
34
B