Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 14 | 3 | 80.1 | 72.8 | 7.3 | 1 | 82% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 80.2 | 70.2 | 10 | 2 | 89% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 80 | 75.8 | 4.2 | 2 | 75% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 78.5 | 72.3 | 6.2 | 70% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 9 | 75.9 | 80.9 | -5 | 3 | 40% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 73.3 | 82.1 | -8.8 | 4 | 33% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 79.7 | 79.2 | 0.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 72.6 | 80.8 | -8.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
50
-
69
Sun
27
-
39
T
WNBA
Dream
78
-
86
Sun
38
-
45
T
WNBA
Sun
82
-
71
Dream
38
-
41
T
WNBA
Sun
88
-
92
Dream
50
-
40
B
WNBA
Dream
77
-
89
Sun
44
-
48
T
WNBA
Dream
68
-
85
Sun
34
-
45
T
WNBA
Dream
68
-
93
Sun
33
-
51
T
WNBA
Dream
61
-
72
Sun
22
-
39
T
WNBA
Sun
105
-
92
Dream
58
-
41
T
WNBA
Sun
94
-
78
Dream
49
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
91
-
94
Sun
50
-
46
T
WNBA
Storm
72
-
61
Sun
34
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
85
-
74
Sun
45
-
28
B
WNBA
Sun
79
-
70
Sparks
39
-
28
T
WNBA
Wings
67
-
85
Sun
33
-
43
T
WNBA
Sky
75
-
83
Sun
38
-
40
T
WNBA
Sun
89
-
72
Fever
55
-
35
T
WNBA
Sun
75
-
82
Liberty
39
-
39
B
WNBA
Sun
76
-
59
Mystics
32
-
33
T
WNBA
Dream
50
-
69
Sun
27
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
75
-
96
Liberty
38
-
62
B
WNBA
Dream
79
-
91
Fever
41
-
57
B
WNBA
Minnesota
68
-
55
Dream
35
-
30
B
WNBA
Dream
87
-
74
Sparks
45
-
40
T
WNBA
Fever
91
-
84
Dream
59
-
44
B
WNBA
Dream
68
-
87
Mystics
33
-
38
B
WNBA
Sky
80
-
89
Dream
39
-
51
T
WNBA
Dream
61
-
78
Liberty
32
-
38
B
WNBA
Dream
50
-
69
Sun
27
-
39
B
WNBA
Dream
78
-
74
Las Vegas Aces
28
-
34
T