Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 13 | 79.7 | 87.1 | -7.4 | 6 | 19% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 80.5 | 88.5 | -8 | 6 | 17% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 79.2 | 86.2 | -7 | 5 | 20% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 77.3 | 89.9 | -12.6 | 0% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 14 | 3 | 85.1 | 74.7 | 10.4 | 1 | 82% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 82.9 | 72 | 10.9 | 1 | 90% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 88.1 | 78.6 | 9.5 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 84.2 | 72.7 | 11.5 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
90
-
78
Wings
43
-
39
B
WNBA
Minnesota
87
-
76
Wings
39
-
38
B
WNBA
Wings
81
-
90
Minnesota
48
-
50
B
WNBA
Minnesota
91
-
86
Wings
39
-
36
B
WNBA
Minnesota
67
-
107
Wings
34
-
50
T
WNBA
Wings
94
-
89
Minnesota
52
-
46
T
WNBA
Minnesota
87
-
92
Wings
27
-
48
T
WNBA
Minnesota
92
-
64
Wings
50
-
24
B
WNBA
Wings
94
-
78
Minnesota
43
-
45
T
WNBA
Minnesota
85
-
79
Wings
38
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
92
-
84
Wings
46
-
51
B
WNBA
Mystics
97
-
69
Wings
51
-
34
B
WNBA
Sky
83
-
72
Wings
42
-
25
B
WNBA
Minnesota
90
-
78
Wings
43
-
39
B
WNBA
Wings
67
-
85
Sun
33
-
43
B
WNBA
Wings
84
-
92
Storm
40
-
48
B
WNBA
Wings
90
-
97
Mercury
32
-
35
B
WNBA
Sparks
81
-
72
Wings
38
-
44
B
WNBA
Wings
81
-
95
Las Vegas Aces
42
-
47
B
WNBA
Minnesota
87
-
76
Wings
39
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
89
-
94
Minnesota
50
-
47
T
WNBA
Minnesota
73
-
60
Mercury
38
-
25
T
WNBA
Minnesota
68
-
55
Dream
35
-
30
T
WNBA
Minnesota
90
-
78
Wings
43
-
39
T
WNBA
Minnesota
81
-
76
Sparks
39
-
44
T
WNBA
Las Vegas Aces
86
-
100
Minnesota
48
-
59
T
WNBA
Minnesota
83
-
64
Storm
36
-
41
T
WNBA
Mercury
81
-
80
Minnesota
38
-
35
B
WNBA
Sparks
62
-
86
Minnesota
26
-
45
T
WNBA
Minnesota
87
-
76
Wings
39
-
38
T