Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 9 | 79.9 | 80.9 | -1 | 4 | 40% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 79.2 | 81.9 | -2.7 | 5 | 38% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 80.7 | 79.7 | 1 | 5 | 43% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.7 | 80.8 | -1.1 | 40% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 11 | 80.9 | 87.9 | -7 | 5 | 39% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 82.6 | 87.4 | -4.8 | 3 | 50% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 79.5 | 88.3 | -8.8 | 3 | 30% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.2 | 86.4 | -3.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
91
-
83
Sky
47
-
43
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
B
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
T
WNBA
Fever
87
-
89
Sky
47
-
54
T
WNBA
Sky
90
-
92
Fever
37
-
38
B
WNBA
Sky
108
-
103
Fever
44
-
50
T
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
T
WNBA
Fever
84
-
93
Sky
38
-
48
T
WNBA
Fever
89
-
87
Sky
37
-
50
B
WNBA
Sky
95
-
90
Fever
42
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
83
-
72
Wings
42
-
25
T
WNBA
Fever
91
-
83
Sky
47
-
43
B
WNBA
Mystics
83
-
81
Sky
47
-
36
B
WNBA
Sky
75
-
83
Sun
38
-
40
B
WNBA
Sky
80
-
89
Dream
39
-
51
B
WNBA
Mystics
71
-
79
Sky
44
-
35
T
WNBA
Sky
75
-
88
Liberty
48
-
49
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
B
WNBA
Sky
83
-
73
Sparks
49
-
31
T
WNBA
Sky
68
-
77
Storm
37
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
79
-
91
Fever
41
-
57
T
WNBA
Fever
88
-
81
Mystics
46
-
43
T
WNBA
Fever
91
-
83
Sky
47
-
43
T
WNBA
Fever
91
-
84
Dream
59
-
44
T
WNBA
Sun
89
-
72
Fever
55
-
35
B
WNBA
Mystics
83
-
85
Fever
40
-
42
T
WNBA
Liberty
104
-
68
Fever
55
-
37
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
T
WNBA
Fever
88
-
103
Storm
41
-
47
B
WNBA
Fever
82
-
88
Sparks
32
-
37
B