Bảng xếp hạng

Storm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 10 6 82.4 78.6 3.8 2 62%
Chủ 6 5 1 83.8 72.8 11 3 83%
Khách 10 5 5 81.5 82 -0.5 1 50%
trận gần đây 10 7 3 82.2 77.1 5.1 70%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 13 3 79.2 71.7 7.5 2 81%
Chủ 9 8 1 80.2 70.2 10 2 89%
Khách 7 5 2 78 73.6 4.4 2 71%
trận gần đây 10 7 3 76.5 70.4 6.1 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
69 - 81
Sun
34
-
50
B
WNBA
Sun
93 - 73
Storm
57
-
24
B
WNBA
Storm
79 - 85
Sun
48
-
45
B
WNBA
Sun
88 - 83
Storm
44
-
40
B
WNBA
Sun
82 - 71
Storm
42
-
32
B
WNBA
Storm
86 - 93
Sun
43
-
42
B
Commissioners Cup
Storm
79 - 57
Sun
46
-
35
T
WNBA
Sun
66 - 89
Storm
29
-
43
T
WNBA
Storm
90 - 87
Sun
46
-
40
T
WNBA
Sun
72 - 95
Storm
33
-
42
T

Tỷ số quá khứ   

Seattle Storm
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
94 - 83
Storm
47
-
32
B
WNBA
Mercury
87 - 78
Storm
47
-
33
B
WNBA
Wings
84 - 92
Storm
40
-
48
T
WNBA
Storm
95 - 79
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Minnesota
83 - 64
Storm
36
-
41
B
WNBA
Las Vegas Aces
65 - 78
Storm
28
-
36
T
WNBA
Storm
80 - 62
Mercury
46
-
33
T
WNBA
Fever
88 - 103
Storm
41
-
47
T
WNBA
Sky
68 - 77
Storm
37
-
38
T
WNBA
Storm
101 - 69
Mystics
50
-
41
T
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
85 - 74
Sun
45
-
28
B
WNBA
Sun
79 - 70
Sparks
39
-
28
T
WNBA
Wings
67 - 85
Sun
33
-
43
T
WNBA
Sky
75 - 83
Sun
38
-
40
T
WNBA
Sun
89 - 72
Fever
55
-
35
T
WNBA
Sun
75 - 82
Liberty
39
-
39
B
WNBA
Sun
76 - 59
Mystics
32
-
33
T
WNBA
Dream
50 - 69
Sun
27
-
39
T
WNBA
Sun
74 - 72
Wings
40
-
34
T
WNBA
Sun
70 - 47
Mercury
38
-
25
T

43.5%
44.6%
29.6%
32.4%
48.9%
48.2%
81.2%
70.5%
35.7
34
20.5
19.2
9.9
7.7
12.2
11.5