Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 6 9 75.9 80.9 -5 3 40%
Chủ 9 3 6 73.3 82.1 -8.8 4 33%
Khách 6 3 3 79.7 79.2 0.5 4 50%
trận gần đây 10 3 7 72.6 80.8 -8.2 30%
Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 15 3 88.1 78.4 9.7 1 83%
Chủ 9 8 1 89.4 79.3 10.1 1 89%
Khách 9 7 2 86.8 77.4 9.4 1 78%
trận gần đây 10 9 1 91.5 79.1 12.4 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
61 - 78
Liberty
32
-
38
B
WNBA
Liberty
95 - 84
Dream
57
-
42
B
WNBA
Dream
80 - 110
Liberty
40
-
59
B
WNBA
Liberty
79 - 86
Dream
46
-
41
T
WNBA
Dream
83 - 106
Liberty
39
-
61
B
WNBA
Liberty
87 - 83
Dream
52
-
49
B
WNBA
Dream
70 - 80
Liberty
42
-
53
B
WNBA
Liberty
81 - 92
Dream
36
-
41
T
WNBA
Dream
77 - 89
Liberty
43
-
53
B
WNBA
Dream
73 - 69
Liberty
40
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
79 - 91
Fever
41
-
57
B
WNBA
Minnesota
68 - 55
Dream
35
-
30
B
WNBA
Dream
87 - 74
Sparks
45
-
40
T
WNBA
Fever
91 - 84
Dream
59
-
44
B
WNBA
Dream
68 - 87
Mystics
33
-
38
B
WNBA
Sky
80 - 89
Dream
39
-
51
T
WNBA
Dream
61 - 78
Liberty
32
-
38
B
WNBA
Dream
50 - 69
Sun
27
-
39
B
WNBA
Dream
78 - 74
Las Vegas Aces
28
-
34
T
WNBA
Mystics
67 - 73
Dream
34
-
38
T
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
98 - 88
Sparks
54
-
44
T
WNBA
Liberty
93 - 80
Sparks
43
-
36
T
WNBA
Mercury
99 - 93
Liberty
50
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
82 - 90
Liberty
43
-
45
T
WNBA
Liberty
93 - 88
Mystics
45
-
45
T
WNBA
Sun
75 - 82
Liberty
39
-
39
T
WNBA
Dream
61 - 78
Liberty
32
-
38
T
WNBA
Sky
75 - 88
Liberty
48
-
49
T
WNBA
Liberty
104 - 68
Fever
55
-
37
T
WNBA
Liberty
90 - 79
Mystics
49
-
45
T

36.8%
48.3%
28.8%
39.5%
39.8%
55.1%
80.6%
85%
35.2
37.1
17.7
26.2
7.1
8.1
11.1
12.9