Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 13 | 78.6 | 81.9 | -3.3 | 6 | 24% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 81 | 80 | 1 | 6 | 38% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 76.4 | 83.7 | -7.3 | 6 | 11% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 82 | 81.3 | 0.7 | 40% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 3 | 13 | 79.7 | 87.1 | -7.4 | 6 | 19% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 80.5 | 88.5 | -8 | 6 | 17% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 79.2 | 86.2 | -7 | 5 | 20% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 77.3 | 89.9 | -12.6 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
84
-
97
Wings
46
-
56
B
WNBA
Wings
90
-
62
Mystics
43
-
29
B
WNBA
Wings
89
-
72
Mystics
37
-
33
B
WNBA
Mystics
75
-
74
Wings
36
-
30
T
WNBA
Wings
77
-
87
Mystics
36
-
56
T
WNBA
Wings
68
-
84
Mystics
34
-
37
T
WNBA
Mystics
86
-
94
Wings
44
-
41
B
WNBA
Mystics
76
-
75
Wings
19
-
35
T
WNBA
Mystics
77
-
82
Wings
43
-
34
B
WNBA
Wings
85
-
74
Mystics
46
-
30
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
88
-
81
Mystics
46
-
43
B
WNBA
Mystics
83
-
81
Sky
47
-
36
T
WNBA
Dream
68
-
87
Mystics
33
-
38
T
WNBA
Liberty
93
-
88
Mystics
45
-
45
B
WNBA
Mystics
83
-
85
Fever
40
-
42
B
WNBA
Mystics
71
-
79
Sky
44
-
35
B
WNBA
Sun
76
-
59
Mystics
32
-
33
B
WNBA
Liberty
90
-
79
Mystics
49
-
45
B
WNBA
Mystics
67
-
73
Dream
34
-
38
B
WNBA
Storm
101
-
69
Mystics
50
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
83
-
72
Wings
42
-
25
B
WNBA
Minnesota
90
-
78
Wings
43
-
39
B
WNBA
Wings
67
-
85
Sun
33
-
43
B
WNBA
Wings
84
-
92
Storm
40
-
48
B
WNBA
Wings
90
-
97
Mercury
32
-
35
B
WNBA
Sparks
81
-
72
Wings
38
-
44
B
WNBA
Wings
81
-
95
Las Vegas Aces
42
-
47
B
WNBA
Minnesota
87
-
76
Wings
39
-
38
B
WNBA
Sun
74
-
72
Wings
40
-
34
B
WNBA
Sparks
83
-
84
Wings
42
-
49
T