Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 12 | 3 | 86.6 | 77.9 | 8.7 | 2 | 80% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 87.7 | 78 | 9.7 | 2 | 86% |
Khách | 8 | 6 | 2 | 85.6 | 77.8 | 7.8 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 86.6 | 78.9 | 7.7 | 80% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 11 | 77.1 | 83.7 | -6.6 | 5 | 27% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 78 | 81.7 | -3.7 | 5 | 43% |
Khách | 8 | 1 | 7 | 76.2 | 85.4 | -9.2 | 6 | 12% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.7 | 84.4 | -7.7 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
96
-
89
Sparks
43
-
50
T
WNBA
Sparks
69
-
76
Liberty
34
-
32
T
WNBA
Sparks
79
-
87
Liberty
35
-
51
T
WNBA
Liberty
64
-
61
Sparks
28
-
39
T
WNBA
Liberty
102
-
73
Sparks
53
-
41
T
WNBA
Sparks
84
-
74
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Liberty
83
-
86
Sparks
45
-
38
B
WNBA
Sparks
73
-
76
Liberty
36
-
44
T
WNBA
Liberty
70
-
96
Sparks
31
-
42
B
WNBA
Sparks
93
-
78
Liberty
51
-
34
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
99
-
93
Liberty
50
-
46
B
WNBA
Las Vegas Aces
82
-
90
Liberty
43
-
45
T
WNBA
Liberty
93
-
88
Mystics
45
-
45
T
WNBA
Sun
75
-
82
Liberty
39
-
39
T
WNBA
Dream
61
-
78
Liberty
32
-
38
T
WNBA
Sky
75
-
88
Liberty
48
-
49
T
WNBA
Liberty
104
-
68
Fever
55
-
37
T
WNBA
Liberty
90
-
79
Mystics
49
-
45
T
WNBA
Liberty
81
-
78
Mercury
47
-
44
T
WNBA
Minnesota
84
-
67
Liberty
44
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
79
-
70
Sparks
39
-
28
B
WNBA
Dream
87
-
74
Sparks
45
-
40
B
WNBA
Minnesota
81
-
76
Sparks
39
-
44
B
WNBA
Storm
95
-
79
Sparks
48
-
42
B
WNBA
Sparks
96
-
92
Las Vegas Aces
43
-
44
T
WNBA
Sparks
81
-
72
Wings
38
-
44
T
WNBA
Sparks
62
-
86
Minnesota
26
-
45
B
WNBA
Mercury
87
-
68
Sparks
39
-
22
B
WNBA
Sky
83
-
73
Sparks
49
-
31
B
WNBA
Fever
82
-
88
Sparks
32
-
37
T